Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Bán HONDA BRIO RS 2019, màu Cam (Bản cao cấp )
Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
18/02/2022
419.000.000 VND
Bán Honda Brio cũ 2020 rs 5/2020 AT nhập indo luớt 9900km
Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
18/02/2022
385.000.000 VND
Bán honda brio nhập indonesia 2019 biển thành phố
Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
18/02/2022
420.000.000 VND
Cần bán Honda Brio AT xe nhập , mua mới 12/2019
Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
18/02/2022
405.000.000 VND
Bán HONDA BRIO RS 2 MÀU ĐKY 2021 ODO 16000 km LIKE NEW
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
18/02/2022
425.000.000 VND
Cần bán gấp Honda Brio đời 2019 ĐK 2020 Số tự động
Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
18/02/2022
385.000.000 VND
- Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
- 18/02/2022
- Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
- 18/02/2022
- Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
- 18/02/2022
- Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
- 18/02/2022
- Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
- 18/02/2022
- Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
- 18/02/2022
Bán HONDA BRIO RS 2019, màu Cam (Bản cao cấp )
419.000.000 VND
Bán Honda Brio RS AT sx 2019 nhập khẩu
390.000.000 VND
Bán Honda Brio cũ 2020 rs 5/2020 AT nhập indo luớt 9900km
385.000.000 VND
Bán honda brio nhập indonesia 2019 biển thành phố
420.000.000 VND
Cần bán Honda Brio AT xe nhập , mua mới 12/2019
405.000.000 VND
Bán HONDA BRIO RS 2 MÀU ĐKY 2021 ODO 16000 km LIKE NEW
425.000.000 VND
Cần bán gấp Honda Brio đời 2019 ĐK 2020 Số tự động
385.000.000 VND
Bán xe Honda Brio đời 2020 AT
398.000.000 VND
Honda CRV 2.4 AT Đại Chất
679.000.000 VND
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
HIỆN TẠI HONDA CÓ CÁC LOẠI SẢN PHẨM
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Brio
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda City
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Civic
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Jazz
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda HRV
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda CR-V
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Accord
BẢNG GIÁ XE HONDA ÁP DỤNG THÁNG 04/2021
Dưới đây là chi tiết bảng giá niêm yết xe ô tô Honda trong tháng 4/2021:
Mẫu xe/Phiên bản | Công suất tối đa/ Mo-men xoắn cực đại |
Giá bán (VND) | ||
---|---|---|---|---|
Honda Brio | ||||
Brio 1.2 G | 89/110 | 418.000.000 | ||
Brio 1.2 RS | 89/110 | 448.000.000 | ||
Brio 1.2 RS 2 màu | 89/110 | 452.000.000 | ||
Honda City | ||||
City 1.5 L | 118/145 | 569.000.000 | ||
City 1.5 G | 118/145 | 529.000.000 | ||
City 1.5 RS | 118/145 | 599.000.000 | ||
City 1.5 RS màu đỏ cá tính | 118/145 | 604.000.000 | ||
City 1.5 L màu đỏ cá tính | 118/145 | 574.000.000 | ||
Honda CR-V | ||||
CR-V E | 188/240 | 998.000.000 | ||
CR-V G | 188/240 | 1.048.000.000 | ||
CR-V L | 188/240 | 1.118.000.000 | ||
CR-V G màu đỏ cá tính | 188/240 | 1.053.000.000 | ||
CR-V L màu đỏ cá tính | 188/240 | 1.123.000.000 | ||
Honda Civic | ||||
Civic 1.8 E ghi bạc | 170/220 | 729.000.000 | ||
Civic 1.8 E trắng ngọc | 170/220 | 734.000.000 | ||
Civic 1.5 G ghi bạc, xanh đậm, đen | 170/220 | 789.000.000 | ||
Civic 1.5 G trắng ngọc | 170/220 | 794.000.000 | ||
Civic 1.5 RS đỏ, xanh đậm, đen | 170/220 | 929.000.000 | ||
Civic 1.5 RS trắng ngọc | 170/220 | 934.000.000 | ||
Honda HRV | ||||
HR-V G | 141/172 | 786.000.000 | ||
HR-V L (Ghi bạc/xanh dương/đen ánh) | 141/172 | 866.000.000 | ||
HR-V L (Trắng ngọc/đỏ) | 141/172 | 871.000.000 | ||
Honda Accord | ||||
Accord TURBO 1.5L ghi bạc | 188/260 | 1.319.000.000 | ||
Accord TURBO 1.5L trắng ngọc | 188/260 | 1.329.000.000 |
THAM KHẢO THÊM:
Xe hyundai | Xe Nissan | Xe Kia | Xe Ford | Xe Mitsubishi | Xe Toyota | Xe Mazda | Xe Vinfast