Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Quảng cáo nổi bật
Bạn muốn quảng cáo tại đây?
Có 143 kết quả
Bán City cũ 2014 1.5L,số tự động,màu trắng,SX:2014,tư nhân CC.
Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
355.000.000 VND
Ban Honda city 2015 CVT siêu mới đẹp xuất sắc
Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
392.000.000 VND
Honda Crv 2.0 đời 2015 chạy chuẩn 6,8 vạn biển HN
Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
590.000.000 VND
- Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
- 19/02/2022
- Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
- 19/02/2022
- Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
- 19/02/2022
- Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
- 19/02/2022
6
Honda CRV cũ 2016 2.4l sản xuất 2016
Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
705.000.000 VND
7
bán honda CRV cũ 2018 1.5 tubo
Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
825.000.000 VND
5
Bán City cũ 2014 1.5L,số tự động,màu trắng,SX:2014,tư nhân CC.
Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
355.000.000 VND
4
Bán Honda City 2015 Số sàn
Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
19/02/2022
298.000.000 VND
4
Ban Honda city 2015 CVT siêu mới đẹp xuất sắc
Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
392.000.000 VND
2
Bán Honda City Số tự động 2021
Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
19/02/2022
568.000.000 VND
5
Bán Honda City AT Top 2017 biển Hà Nội
Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
480.000.000 VND
6
Honda Crv 2.0 đời 2015 chạy chuẩn 6,8 vạn biển HN
Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
590.000.000 VND
7
Bán xe Honda CR V cũ đời 2015 2.0
Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
19/02/2022
648.000.000 VND
Thông tin hội thảo
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
HIỆN TẠI HONDA CÓ CÁC LOẠI SẢN PHẨM
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Brio
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda City
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Civic
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Jazz
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda HRV
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda CR-V
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Accord
BẢNG GIÁ XE HONDA ÁP DỤNG THÁNG 04/2021
Dưới đây là chi tiết bảng giá niêm yết xe ô tô Honda trong tháng 4/2021:
Mẫu xe/Phiên bản | Công suất tối đa/ Mo-men xoắn cực đại |
Giá bán (VND) | ||
---|---|---|---|---|
Honda Brio | ||||
Brio 1.2 G | 89/110 | 418.000.000 | ||
Brio 1.2 RS | 89/110 | 448.000.000 | ||
Brio 1.2 RS 2 màu | 89/110 | 452.000.000 | ||
Honda City | ||||
City 1.5 L | 118/145 | 569.000.000 | ||
City 1.5 G | 118/145 | 529.000.000 | ||
City 1.5 RS | 118/145 | 599.000.000 | ||
City 1.5 RS màu đỏ cá tính | 118/145 | 604.000.000 | ||
City 1.5 L màu đỏ cá tính | 118/145 | 574.000.000 | ||
Honda CR-V | ||||
CR-V E | 188/240 | 998.000.000 | ||
CR-V G | 188/240 | 1.048.000.000 | ||
CR-V L | 188/240 | 1.118.000.000 | ||
CR-V G màu đỏ cá tính | 188/240 | 1.053.000.000 | ||
CR-V L màu đỏ cá tính | 188/240 | 1.123.000.000 | ||
Honda Civic | ||||
Civic 1.8 E ghi bạc | 170/220 | 729.000.000 | ||
Civic 1.8 E trắng ngọc | 170/220 | 734.000.000 | ||
Civic 1.5 G ghi bạc, xanh đậm, đen | 170/220 | 789.000.000 | ||
Civic 1.5 G trắng ngọc | 170/220 | 794.000.000 | ||
Civic 1.5 RS đỏ, xanh đậm, đen | 170/220 | 929.000.000 | ||
Civic 1.5 RS trắng ngọc | 170/220 | 934.000.000 | ||
Honda HRV | ||||
HR-V G | 141/172 | 786.000.000 | ||
HR-V L (Ghi bạc/xanh dương/đen ánh) | 141/172 | 866.000.000 | ||
HR-V L (Trắng ngọc/đỏ) | 141/172 | 871.000.000 | ||
Honda Accord | ||||
Accord TURBO 1.5L ghi bạc | 188/260 | 1.319.000.000 | ||
Accord TURBO 1.5L trắng ngọc | 188/260 | 1.329.000.000 |
THAM KHẢO THÊM:
Xe hyundai | Xe Nissan | Xe Kia | Xe Ford | Xe Mitsubishi | Xe Toyota | Xe Mazda | Xe Vinfast