Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Quảng cáo nổi bật
Bạn muốn quảng cáo tại đây?
Có 143 kết quả
Bán honda accord 2010 nhập số tự động
Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
21/02/2022
445.000.000 VND
BÁN XE HONDA ACCOR 1.5AT 2020 TUBOR-XE NHAP
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
21/02/2022
1.050.000.000 VND
- Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
- 21/02/2022
- Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 21/02/2022
- Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
- 21/02/2022
8
Bám Honda CRV 2.4AT đời 2017
Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
24/03/2022
1 VND
5
Bán xe Honda City CVT đời 2016
Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
23/03/2022
1 VND
7
Bán xe Honda Accord đời 2010
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/03/2022
1 VND
5
Bán HONDA ACCORD 2.4 AT 2018
Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
21/02/2022
898.000.000 VND
6
Bán honda accord 2010 nhập số tự động
Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
21/02/2022
445.000.000 VND
4
Bán honda acord số sàn 1995, xe Accord
Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
21/02/2022
105.000.000 VND
3
Bán xe honda accord 1993 Số sàn
Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
21/02/2022
60.000.000 VND
4
Bán Honda ACCORD 5 chổ SX 1995 Số sàn
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
21/02/2022
115.000.000 VND
4
BÁN XE HONDA ACCOR 1.5AT 2020 TUBOR-XE NHAP
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
21/02/2022
1.050.000.000 VND
Thông tin hội thảo
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
HIỆN TẠI HONDA CÓ CÁC LOẠI SẢN PHẨM
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Brio
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda City
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Civic
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Jazz
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda HRV
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda CR-V
Bấm vào đây tham khảo >>> Honda Accord
BẢNG GIÁ XE HONDA ÁP DỤNG THÁNG 04/2021
Dưới đây là chi tiết bảng giá niêm yết xe ô tô Honda trong tháng 4/2021:
Mẫu xe/Phiên bản | Công suất tối đa/ Mo-men xoắn cực đại |
Giá bán (VND) | ||
---|---|---|---|---|
Honda Brio | ||||
Brio 1.2 G | 89/110 | 418.000.000 | ||
Brio 1.2 RS | 89/110 | 448.000.000 | ||
Brio 1.2 RS 2 màu | 89/110 | 452.000.000 | ||
Honda City | ||||
City 1.5 L | 118/145 | 569.000.000 | ||
City 1.5 G | 118/145 | 529.000.000 | ||
City 1.5 RS | 118/145 | 599.000.000 | ||
City 1.5 RS màu đỏ cá tính | 118/145 | 604.000.000 | ||
City 1.5 L màu đỏ cá tính | 118/145 | 574.000.000 | ||
Honda CR-V | ||||
CR-V E | 188/240 | 998.000.000 | ||
CR-V G | 188/240 | 1.048.000.000 | ||
CR-V L | 188/240 | 1.118.000.000 | ||
CR-V G màu đỏ cá tính | 188/240 | 1.053.000.000 | ||
CR-V L màu đỏ cá tính | 188/240 | 1.123.000.000 | ||
Honda Civic | ||||
Civic 1.8 E ghi bạc | 170/220 | 729.000.000 | ||
Civic 1.8 E trắng ngọc | 170/220 | 734.000.000 | ||
Civic 1.5 G ghi bạc, xanh đậm, đen | 170/220 | 789.000.000 | ||
Civic 1.5 G trắng ngọc | 170/220 | 794.000.000 | ||
Civic 1.5 RS đỏ, xanh đậm, đen | 170/220 | 929.000.000 | ||
Civic 1.5 RS trắng ngọc | 170/220 | 934.000.000 | ||
Honda HRV | ||||
HR-V G | 141/172 | 786.000.000 | ||
HR-V L (Ghi bạc/xanh dương/đen ánh) | 141/172 | 866.000.000 | ||
HR-V L (Trắng ngọc/đỏ) | 141/172 | 871.000.000 | ||
Honda Accord | ||||
Accord TURBO 1.5L ghi bạc | 188/260 | 1.319.000.000 | ||
Accord TURBO 1.5L trắng ngọc | 188/260 | 1.329.000.000 |
THAM KHẢO THÊM:
Xe hyundai | Xe Nissan | Xe Kia | Xe Ford | Xe Mitsubishi | Xe Toyota | Xe Mazda | Xe Vinfast