Kia K250L 2023: Giá Bán Lăn Bánh, Hình Ảnh, Thông Số Kỹ Thuật
![Kia K250L 2023: Giá Bán Lăn Bánh, Hình Ảnh, Thông Số Kỹ Thuật](https://oto8s.com/uploads/files/Thaco/K250%202023/K250L%202023%20new%201.jpg)
Giá Xe Kia K250L 2023, Lăn Bánh Xe K250L 2023, Hình Ảnh Nội Ngoại Thất Và Thông Số Kỹ Thuật Tháng 1/2023
TỔNG QUAN XE KIA K250L 2023
Kia Frontier K250L – Thùng dài 4.5m, thể tích thùng lên đến 12,7 m3 đáp ứng toàn diện cầu vận chuyển hàng hóa đối với các khách hàng cần thể tích thùng hàng lớn, trang bị động cơ Hyundai D4CB chất lượng ổn định, tải trọng 2.35 tấn, trang bị hệ thống phanh ABS và hệ thống cân bằng điện tử ESC giúp xe hoạt động ổn định và nâng cao an toàn khi vận hành. Vỏ hộp số chế tạo từ hợp kim nhôm có trọng lượng nhẹ, êm dịu, tản nhiệt tốt. Kia Frontier K250L là sản phẩm vận chuyển tối ưu trong đô thị cho nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đặc biệt là khách hàng hoạt động trong các lĩnh vực logistic, chuyển phát nhanh …. Cùng oto8s tìm hiểu thêm Kia K250L 2023.
THAM KHẢO THÊM ĐỐI THỦ CÙNG PHÂN KHÚC: H150 2023
THAM KHẢO THÊM XE CŨ CÙNG PHÂN KHÚC: H150 cũ ; K2700 cũ và K200 cũ
GIÁ XE KIA K250L 2023 THÙNG BEN THÁNG 01/2023
Giá xe tải KIA K250L chassi: 472.000.000 VNĐ
Bảng giá thùng xe tải KIA K250L
Thùng lửng 25.200.000 VNĐ
Thùng mui bạt M31 INOX 430 45.600.000 VNĐ
Thùng mui bạt M01 INOX 430 46.900.000 VNĐ
Thùng mui bạt M52 INOX 430 51.100.000 VNĐ
Thùng kín TK INOX 430 53.000.000 VNĐ
Thùng kín K11 INOX 430 54.600.000 VNĐ
Thùng đông lạnh (có máy lạnh loại lớn) 230.500.000 VNĐ
GIÁ LĂN BÁNH XE KIA K250L 2023 TẠI HÀ NỘI, TPHCM VÀ TẠI TỈNH
BẢNG GIÁ XE KIA K250L mới nhất (triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
KIA K250L thùng bạt | 497 | 517 | 517 | 517 |
Ghi chú: Giá xe Kia K250L lăn bánh tạm tính chưa trừ giảm giá, khuyến mãi 1/2023. Vui lòng liên hệ nhận báo giá xe tốt nhất.
TRONG THÁNG KHUYẾN MẠI LÊN ĐẾN 20TR - 25TR VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE BÊN DƯỚI.
HOTLINE ĐẠI LÝ
THACO HÀ NỘI - 0916614188
LIÊN HỆ ĐẶT HOTLINE - 0982745303
LIÊN HỆ ĐẶT TPHCM - 0982745303
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KIA K250L 2023
CATALOG XE KIA K250L 2023
CÁC MÀU XE KIA K250L 2023
K250L 2023 màu xanh dương
K250L 2023 màu trắng
K250L 2023 màu xanh đậm
K250L 2023 màu xanh rêu
NGOẠI THẤT XE KIA K250L 2023
K250L là dòng xe tải nhẹ nổi bật với kích thước rất dài, xe được trang bị 2 bánh to phía trước cùng 4 bánh nhỏ phía sau. Đầu xe K250L nổi bật với đèn pha thiết kế to, chúng sử dụng công nghệ halogen cùng đèn sương mù phía dưới thấp cũng dùng công nghệ halogen.
Đèn pha cốt sử dụng công nghệ bóng halogen.
Đèn pha cốt sử dụng công nghệ bóng halogen.
Đèn sương mù thiết kế dưới thấp sử dụng công nghệ bóng halogen.
Cầu to.
NỘI THẤT XE TẢI KIA K250L 2023
Nội thất của K250 2023 hiện đại và tiện nghi.
Vô lăng gật gù điều chỉnh tùy tư thế người lái.
Đầu CD có tích hợp cả cổng USB và Radio. Ngoài ra còn tập hợp một loạt các nút điều khiển gió và điều hòa.
Đồng hồ táp lô hiển thị đầy đủ thông tin.
VẬN HÀNH XE TẢI KIA K250L 2023
Tên động cơ - HYUNDAI D4CB-CRDi
Loại động cơ - Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Dung tích xi lanh - 2.497 cc
Đường kính x hành trình piston - 91 x 96 mm
Công suất cực đại/ tốc độ quay - 130 / 3.800 Ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/ tốc độ quay - 255/1.500 – 3.500 Nm/(vòng/phút)
Ly hợp - Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hộp số - Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền chính - ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000;ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814
AN TOÀN TRÊN XE TẢI KIA K250L 2023
Hệ thống phanh - Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống treo trước - Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.
Hệ thống treo sau - Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K250L 2023 CHASSIS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoảng cách trục : |
|
|
|
|
|
|
||
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XE TẢI KIA K250L 2023 THÙNG LỬNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K250L 2023 THÙNG LỬNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoảng cách trục : |
|
|
|
|
|
|
||
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XE TẢI KIA K250L 2023 THÙNG BẠT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K250L 2023 THÙNG BẠT
XE TẢI KIA K250L 2023 THÙNG KÍN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K250L 2023 THÙNG KÍN
THAM KHẢO THÊM