Toyota Camry 2.4G model 2010 biển Phú Thọ
1 VNĐ
Mô tả:
Toyota Camry 2.4G model 2010
Camry 2.4G 2009 model 2010 Gốc Hà Nội cực chất LH 0906080068
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Camry 2010
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECCIFICATION |
||||
|
2.5 Q |
2.5 G |
2.0E |
|
KÍCH THƯỚC& TRỌNG LƯỢNG/DIMENSIONS&WEIGHTS |
||||
Kích thước tổng thể/Overall dimension |
Dài x Rộng xCao(mm) |
4.825x 1.825 x1.470 |
||
Kích thước nội thất/interior dimension |
Dài x Rộng xCao(mm) |
2.080 x 1.525 x 1.210 |
||
Chiều dài cơ sở/Wheelbase |
mm |
2.775 |
||
Chiều rộng cơ sở/Tread |
Trước x sau (mm) |
1.575 x 1.560 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu/Min Turning radius |
m |
5.5 |
||
Trọng lượng không tải/ Kerb Weight |
Kg |
1.480 – 1.490 |
1.445 |
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH /ENGINE &FERFORMMANCE |
||||
Mã Động Cơ/Model |
|
2AR-FE |
1AZ-FE |
|
Loại/Type |
|
4 xylanh thẳng hàng,16 van,DOHC,VVT-I kép, ACIS |
4 xylanh thẳng hàng,16 van, DOHC,VVTI |
|
Dung tích công tác/Pistong displacement |
CC |
2.494 |
1.998 |
|
Công suất tối đa |
Hp/rpm |
178/6.000 |
145/6.000 |
|
Mô men xoắn tối đa |
N.m/rpm |
231/4.100 |
190/4.000 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
Lít |
70 |
||
Vận tốc tối đa |
Km/h |
210 |
||
Lốp xe &Mâm xe |
|
215/55/R17 |
215/60/R16 |
|
NGOẠI THẤT/EXTERIOR |
||||
Cụm đèn trước/Head lamps |
Đèn chiếu gần |
HID,Dạng thấu kính projector |
||
Đèn chiếu xa |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) |
|
Có/With |
||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt |
|
Có/With |
Không/Without |
|
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có/With |
||
Gập điện |
Tự động/Auto |
Có/With |
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
|||
Cùng màu thân xe |
Có/With |
|||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe |
Có/With |
Không/Without |
||
Nhớ vị trí |
Nhớ 02 vị trí |
Không/Without |
||
Đèn báo phanh trên cao/High mount stop lamp |
|
Có (LED)/With LED |
||
NỘI THẤT/ INTERIOR |
||||
Tay Lái |
Kiểu |
04 chấu, bọc da,ốp gỗ |
04 chấu, bọc da |
|
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin,đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống âm thanh,màn hình hiển thị đa thông tin |
||
Điều chỉnh- Trợ lực |
04 hướng(chỉnh điện,nhớ 2 vị trí),trợ lực điện |
04 hướng (chỉnh tay),trợ lực điện |
||
Bảng đồng hồ trung tâm |
|
Optitron |
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Có/With |
||
Chất liệu ghế/Số chỗ ngồi |
|
Da/05 chỗ |
||
TIỆN ÍCH/ UTILITES &COMFORT |
||||
Hàng ghế trước |
|
Chỉnh điện 10 hướng,nhớ 02 vị trí. |
Chỉnh điện 10 hướng. |
Chỉnh tay 06 hướng |
Hàng ghế sau |
|
Ngả lưng ghế chỉnh điện |
Không/Without |
Không/Without |
Hệ thống điều hòa |
|
Tự động,03 vùng độc lập |
Tự động ,02 vùng độc lâp |
|
Hệ thống âm thanh |
|
DVD màn hình cảm ứng,06 loa,AUX/USB,kết nối Bluetooth,điện thoại rảnh tay |
CD 1 đĩa,06 loa,AUX/USB |
|
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
|
Có/With |
Không/With |
|
Hệ thống chống trộm, khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt |
||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG/ ACTIVE SAFETY |
||||
Phanh/ Brakes |
Trước/Front |
Đĩa thông gió |
||
Sau/Rear |
Đĩa/Disc |
|||
Cảm biến lùi/Back Sonar |
|
Có/With |
||
Cảm biến góc/Corner sensor |
|
Có/With |
Không/With |
|
ABS/BA/EBD |
|
Có/With |
||
AN TOÀN THỤ ĐỘNG/PASSIVE SAFETY |
||||
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
||
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |
THAM KHẢO THÊM
Thông tin
Tin rao vặt tương tự
BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH Toyota Camry | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH xe Camry
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
23/08/2024
1 VNĐ
ĐÈN PHẢN QUANG SAU Toyota Camry | ĐÈN PHẢN QUANG SAU xe Camry | 8192048012
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
23/08/2024
1 VNĐ
XI NHAN TAI XE Toyota Camry | XI NHAN TAI XE xe Camry
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
23/08/2024
1 VNĐ
LÒNG DÈ TRƯỚC Toyota Camry | LÒNG DÈ TRƯỚC xe Camry | 5387533111
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/08/2024
1 VNĐ
BA ĐỜ XỐC TRƯỚC Toyota Camry | BA ĐỜ XỐC TRƯỚC xe Camry
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/08/2024
1 VNĐ