Toyota Camry 2021 bản 2.5Q nhập khẩu
1 VNĐ
Thái Nguyên
14/09/2022
Nghĩ Lương
0988708889
Mô tả:
Toyota Camry 2021
Cam ry 2.5 Q nhập khẩu vừa bóc thùng ra tiến lên lùi xuống mới 700 km thôi ạ bán luôn lỗ vài trăm triệu bác nào kết alo e :0988708889 xem xe tại 216 đường quang trung thái nguyên hỗ trợ sang tên vay vốn ngân hàng cho qúy khách
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Camry 2021
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.885 x 1.840 x 1.445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.825 | 2.825 | 2.825 | 2.825 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 | 140 | 140 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.800 | 5.800 | 5.700 | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.590 | 1.580 | 1.590 | 1.580 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 | 1.600 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | 60 | 60 | 60 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Kiểu | A25A-FXS | A25A-FKS | M20A-FKS | M20A-FKS |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.487 | 2.487 | 1.987 | 1.987 |
Công suất tối đa (mã lực) | 176 / 5.700 | 207 / 6.600 | 170 / 6.600 | 170 / 6.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 221 / 3.600 – 5.200 | 250 / 5.000 | 206 / 4.400 – 4.900 | 206 / 4.400 – 4.900 |
Mô-tơ điện | Nickel Metal | – | – | – |
Công suất mô-tơ điện (mã lực) | 120 | – | – | – |
Mô-men xoắn mô-tơ điện (Nm) | 202 | – | – | – |
Hộp số | Tự động vô cấp E-CVT | Tự động 8 cấp | Tự động vô cấp CVT | Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
THÔNG SỐ KHUNG GẦM
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp xe | 235/45 R18 | 235/45 R18 | 235/45 R18 | 205/65 R16 |
Mâm xe | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim | Hợp kim |
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | LED projector | Bi-LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | LED | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
THÔNG SỐ NỘI THẤT
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Vô-lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm điều khiển |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Nhớ vị trí vô lăng | 2 vị trị | 2 vị trí | 2 vị trí | Không |
Ghế ngồi | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí | Không |
Cửa sổ trời | Có | Có | Có | Không |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 3 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch dạng nổi | Cảm ứng 9 inch dạng nổi | Cảm ứng 9 inch dạng nổi | Cảm ứng 7 inch dạng nổi |
Hệ thống âm thanh | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 6 loa |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có | Có | Có | Không |
THÔNG SỐ AN TOÀN
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5HV | Camry 2.5Q | Camry 2.0Q | Camry 2.0G |
Cảnh báo điền va chạm PCS | Có | Có | Có | Không |
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường LDA<A | Có | Có | Có | Không |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | Có | Có | Không |
Đèn thích ứng thông minh | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp TPMS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | 360 độ | 360 độ | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |
THAM KHẢO THÊM
Thông tin
Địa chỉ:
Thái Nguyên
Giá
1 VNĐ
Mã tin c1f58b19-954b-4ec7-8ee6-6233c74f5c58 này đã được duyệt đăng. Nếu bạn gặp vấn đề, vui lòng báo vi phạm hoặc liên hệ 0916614188(Mr. Phòng) để được trợ giúp
Báo cáo vi phạm
Tin rao vặt tương tự
BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH Toyota Camry | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH xe Camry
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
23/08/2024
1 VNĐ
ĐÈN PHẢN QUANG SAU Toyota Camry | ĐÈN PHẢN QUANG SAU xe Camry | 8192048012
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
23/08/2024
1 VNĐ
XI NHAN TAI XE Toyota Camry | XI NHAN TAI XE xe Camry
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
23/08/2024
1 VNĐ
LÒNG DÈ TRƯỚC Toyota Camry | LÒNG DÈ TRƯỚC xe Camry | 5387533111
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/08/2024
1 VNĐ
BA ĐỜ XỐC TRƯỚC Toyota Camry | BA ĐỜ XỐC TRƯỚC xe Camry
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/08/2024
1 VNĐ
Tin Quảng Cáo