Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-3 2023
MAZDA CX-3 2023 lựa chọn mới trong phân khúc SUV đô thị. Mẫu xe là sự kết hợp cân bằng giữa phong cách thiết năng động của mẫu xe SUV và trải nghiệm lái thú vị, linh hoạt của một chiếc Sedan. Sự kết hợp thú vị này sẽ mang đến nét riêng đặc trưng thể hiện cá tính và phong cách tự tin của người sở hữu. Mazda CX3 2023 được định hình là mẫu SUV cỡ B, nó nằm cùng phân khúc với: Hyundai Creta, Toyota Raize, Honda HRV, Ford Ecosport, Kia Seltos ... Bộ đôi CX-3 và CX-30 đã có màn ra mắt khách hàng Việt hoành tráng vào ngày 20/4/2022. Mazda CX-3 có tất cả ba phiên bản: 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury, 1.5 Premium . Cùng oto8s tìm hiểu Mazda CX-3 2023 có gì?
TÌM HIỂU THÊM XE CÙNG PHÂN KHÚC >>> Sonet 2023 ; Raize 2023 ; Creta 2023 ; HR-V 2023 ; Ecosport 2023
TÌM HIỂU THÊM XE CŨ CÙNG PHÂN KHÚC >>> Creta cũ ; Raize cũ ; HRV cũ ; Ecosport cũ ; Seltos cũ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MAZDA CX-3 2023
THÔNG SỐ & TRANG BỊ |
MAZDA CX-3 |
|||
1.5 DELUXE |
1.5 LUXURY |
1.5 PREMIUM |
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION Kích thước tổng thể/ Overall Dimensions (mm) |
4,275 x 1,765 x 1,535 |
4,275 x 1,765 x 1,535 |
4,275 x 1,765 x 1,535 |
|
Chiều dài cσ sσ / Wheelbase (mm) |
2,570 |
2,570 |
2,570 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius (m) |
5,3 |
5,3 |
5,3 |
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) |
155 |
155 |
155 |
|
Khối lượng không tải / Kerb weight (Kg) |
1,256 |
1,256 |
1,256 |
|
Khối luσng toàn tải / Gross weight (Kg) |
1,695 |
1,695 |
1,695 |
|
Thể tích khoang hành lý / Cargo capacity (L) |
350 - 1,260 |
350 - 1,260 |
350 - 1,260 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) |
48 |
48 |
48 |
|
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ / ENGINE - TRANSMISSION Loại động cσ / Engine type |
Skactiv-G 1.5 |
Skactiv-G 1.5 |
Skactiv-G 1.5 |
|
Hệ thống nhiên liệu / Fuel system |
Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
Phun xăng trực tiếp /Direct injection |
Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
|
Dung tích động cσ / Displacement (cc) |
1,496 |
1,496 |
1,496 |
|
Công suất/ Max output (hp/rpm) |
110/6000 |
110/6000 |
110/6000 |
|
Momen xoắn cực đại / Max torque (Nm/rpm) |
144/4000 |
144/4000 |
144/4000 |
|
Hộp số / Transmission |
6AT |
6AT |
6AT |
|
Chế độ lái thể thao / Sport mode select |
● |
● |
● |
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC / G - Vectoring control |
● |
● |
● |
|
Hệ thống ngắt động cσ tạm thời i-stop / i-stop system |
● |
● |
● |
|
KHUNG GAM / CHASSIS Hệ thống treo trước / Front suspension |
McPherson với thanh cân bang / McPherson Strut with stabilizer bar |
|||
Hệ thống treo sau / Rear suspension |
Dam xoan / Torsion beam |
|||
Hệ dẫn động / Drivetrain |
Cầu trước / FWD |
|||
Hệ thống phanh truσc / Front brake |
Ðĩa tan nhiȨt / Ventilated disc |
|||
Hệ thống phanh sau / Rear brake |
Ðĩa / Solid disc |
|||
Hệ thống trợ lực lái / Power steering system |
Trσ lực iȨn / EPAS |
|||
Thông số lốp xe / Tire |
215/60 R16 |
215/50 R18 |
215/50 R18 |
|
Ðường kính mâm xe / Wheel |
16” |
18” |
18” |
|
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Headlamp |
Ðèn chiếu gần / Low beam |
Halogen |
LED |
LED |
Ðèn chiếu xa / High beam |
Halogen |
LED |
LED |
|
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lights |
Halogen |
LED |
LED |
|
Tự động bật/tắt / Auto headlight |
● |
● |
● |
|
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto levelling |
– |
● |
● |
|
Ðèn suσng mù / Fog lamp |
● |
● |
● |
|
Guσng chiếu hậu bên ngoài / Outer mirror |
Ðiều chỉnh điện / Power adjust |
● |
● |
● |
Gập điện / Power fold |
● |
● |
● |
|
Gạt mưa tự động / Auto wiper |
● |
● |
● |
|
Baga mui / Roof rails |
● |
● |
● |
|
Cánh hướng gió / Spoiler |
● |
● |
● |
|
Cụm đèn sau LED / LED taillamp |
– |
/ Signature LED |
/ Signature LED |
|
NỘI THẤT / INTERIOR
Ghế bọc da / Leather seat |
Da + Ni Leatherette + cloth |
● |
● |
|
Ghế lái chỉnh điện, nhớ vị trí ghế / Power driver’s seat with position memory |
– |
– |
● |
|
Hệ thống thông tin giai trí / Infotainment system |
Ðầu đĩa CD,DVD / CD,DVD player |
● |
● |
● |
Màn hình 7 / 7 centre display |
● |
● |
● |
|
Kết nối AM/FM, USB, Bluetooth / Radio, USB, Bluetooth |
● |
● |
● |
|
Carplay & Android Auto |
● |
● |
● |
|
Loa / Speaker |
6 |
6 |
6 |
|
Lẫy chuyển số vô lăng / Paddle shifter |
– |
● |
● |
|
Màn hình hiển thị thông tin HUD / Active driving display (Head-up display) |
– |
● |
● |
|
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động / Electronic parking brake with autohold |
● |
● |
● |
|
Khởi động nút bấm / Start button |
● |
● |
● |
|
Chìa khóa thông minh / Smartkey |
● |
● |
● |
|
Kiểm soát hành trình / Cruise control |
● |
● |
● |
|
Ðieu hòa tự động / Full automatic air conditioner |
● |
● |
● |
|
Cửa sổ chỉnh điện / Power windows |
● |
● |
● |
|
Guσng chiếu hậu trong xe chống chói / Auto-dimming inner mirror |
● |
● |
● |
|
Hàng ghế sau gập 60/40 (60/40 splits fold down rear seatback) |
● |
● |
● |
|
Tựa tay hàngghế sau / Rear seat center armest |
● |
● |
● |
|
AN TOÀN / SAFETY Túi khí / Airbags |
6 |
6 |
6 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock braking system |
● |
● |
● |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
● |
● |
● |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake assist system |
● |
● |
● |
|
Ðèn báo hiệu phanh khẩn cấp ESS / Emergency signal system |
● |
● |
● |
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC / Dynamic stability control system |
● |
● |
● |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS / Traction control system |
● |
● |
● |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA / Hill launch assist |
● |
● |
● |
|
Hệ thống mã hóa chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
● |
● |
● |
|
Hệ thống chống chộm / Burglar alarm |
● |
● |
● |
|
Camera lùi / Resersing camera |
● |
● |
● |
|
Cảm biến đỗ xe phía sau / Rear parking sensors |
● |
● |
● |
|
GÓI AN TOÀN CAO CẤP I-ACTIVSENSE / I-ACTIVSENSE SAFETY FEATURES Hệ thống đèn chiếu gần xa tự động HBC / High beam control system |
– |
– |
● |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM / Blind spot monitoring |
– |
– |
● |
|
Cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA / Rear cross traffic alert |
– |
– |
● |
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS / Lane departure warning system |
– |
– |
● |
|
Hő trợ phanh thông minh trong thành phố - trước (SCBS - F) / Smart city brake support - Forward) |
– |
– |
● |
|
Nhận diện người đi bộ / Pedestrian detection |
– |
– |
● |
|
Hő trσ phanh thông minh trong thành phố - Sau (SCBS - R) / Smart city brake support - Reverse |
– |
– |
● |
|
Hệ thống lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA / Driver attention alert |
– |
– |
● |
THAM KHẢO THÊM