Suzuki Blind Van 2023: Giá Bán Lăn Bánh, Hình Ảnh, Thông Số Kỹ Thuật
Giá Xe Suzuki Blind Van 2023, Lăn Bánh Xe Blind Van 2023 Tháng 2/2023
CHI TIẾT XE SUZUKI BLIND VAN 2023
Tại Việt Nam Suzuki nổi tiếng về xe ô tô tải nhỏ, từ rất lâu rồi chưa có đối thủ xứng tầm với Suzuki trong phân khúc tải nhẹ. Trong phân khúc chỉ có sự cạnh tranh yếu ớt đến từ: Dongben, dongfeng, kenbo... xe Suzuki Blind van 2023 hay còn gọi với cái tên khác là xe tải van suzuki, xe tải suzuki chạy giờ cấm được Suzuki Việt Nam nhập khẩu linh kiện và lắp ráp tại Viêt Nam. Hôm nay oto8s xin chia sẻ giá bán & giá lăn bánh xe Suzuki Blind Van một dòng xe bán tải trong phân khúc xe tải nhẹ. Suzuki Blind Van tại Việt Nam đang có sự cạnh tranh từ: Kenbo Van, Tải Van Dongben X30... Cùng tìm hiểu cả ngoại thất nội thất & thông số kỹ thuật Blind Van 2023.
THAM KHẢO THÊM XE CÙNG PHÂN KHÚC: Blind Van 2023 ; Kenbo Van 2023 ; Dongben X30 2023
THAM KHẢO THÊM XE CŨ CÙNG PHÂN KHÚC: Dongben Van cũ ; Kenbo Van cũ ; Blind Van cũ
GIÁ LĂN BÁNH XE SUZUKI BLIND VAN THÁNG 2/2023
LĂN BÁNH SUZUKI BLIND VAN TẠI HÀ NỘI
Giá xe: 293.300.000 VNĐ
Trước bạ 3.6%: 10.200.000 VNĐ
Tiền đăng ký, biển số xe: 3.000.000 VNĐ
Tiền đăng kiểm: 430.000 VNĐ
Tiền phí bảo trì đường bộ 1 năm: 2.160.000 VNĐ
Tiền bảo hiểm TNDS bắt buộc: 938.000 VNĐ
TỔNG LĂN BÁNH: 310.028.000 VNĐ
LĂN BÁNH SUZUKI BLIND VAN TẠI TỈNH
Giá xe: 293.300.000 VNĐ
Trước bạ 3%: 8.340.000 VNĐ
Tiền đăng ký, biển số xe: 3.000.000 VNĐ
Tiền đăng kiểm: 430.000 VNĐ
Tiền phí bảo trì đường bộ 1 năm: 2.160.000 VNĐ
Tiền bảo hiểm TNDS bắt buộc: 938.000 VNĐ
TỔNG LĂN BÁNH: 308.168.000 VNĐ
TRONG THÁNG KHUYẾN MẠI LÊN ĐẾN 20TR - 25TR VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE BÊN DƯỚI.
HOTLINE ĐẠI LÝ
SUZUKI HÀ NỘI - 0916614188
LIÊN HỆ ĐẶT HOTLINE - 0982745303
LIÊN HỆ ĐẶT TPHCM - 0982745303
NGOẠI THẤT XE SUZUKI BLIND VAN 2023
Suzuki Blind Van 2023 là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
Đầu xe hài hòa nhỏ nhắn, đèn pha thiết kế vuông sử dụng bóng đèn Halogen. Đèn sương mù chữ nhật nhỏ nhắn nằm trên ba đờ sốc.
Cabin và thùng xe liền khối, tạo cho xe cảm giác an toàn. Chính giữa thân xe có cửa lùa, rất tiện lợi cho quá trình bốc xếp hàng hóa.
Có cửa hông trượt dọc thân xe. Với kích thước tổng thể D x R x C tương ứng 3,290 x 1,395 x 1,780 mm cùng chiều dài cơ sở đạt 1,840 mm và khoảng sáng gầm xe 165 mm.
Đuôi xe có thể mở. Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa. Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.
Cụm đèn hậu cũng sử dụng bóng Halogen.
NỘI THẤT XE SUZUKI BLIND VAN 2023
Nội thất đơn giản, HỆ THỐNG ÂM THANH AV-S200-43, 1Din AV-S200-43 với màn hình LCD sắc nét, hỗ trợ cổng sạc điện thoại qua USB, nghe FM/MP3, kết nối AUX, nghe gọi điện thoại bằng Bluetooth, giúp bạn tận hưởng chuyến đi bất cứ lúc nào.
Lên xuống kính tay, dùng tay quay kính.
Vô lăng 2 chấu
Xe sử dụng hộp số 5 số tiến 1 số lùi.
Khoang lái được ngăn cách bởi những song sắt đơn giản.
VẬN HÀNH XE SUZUKI BLIND VAN 2023
Xe sử dụng động cơ F10A bốn xi lanh thẳng hàng, dung tích xy-lanh 970 cm3 Công suất cực đại 31/5,500 Kw/rpm, Mô-men xoắn cực đại 68/3,000 Nm/rpm.
Động cơ đạt chuẩn khí thải Euro 4.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SUZUKI BLIND VAN 2023
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài tổng thể | mm | 3,290 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,395 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng | mm | 1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng | mm | 1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng | mm | 1,190 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TẢI TRỌNG | |
Đơn vị | Kg |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 740 |
Tải trọng | 580 |
Số chỗ ngồi | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Hành trình làm việc | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
KHUNG XE | ||
Hệ thống lái | Thanh - bánh răng | |
Giảm xóc trước | Lò xo | |
Giảm xóc sau | Nhịp lá | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | |
Lốp | 5-12 | |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 32 |
VIDEO GIỚI THIỆU XE SUZUKI BLIND VAN
THAM KHẢO THÊM