Hyundai N250 2023: Giá Bán Lăn Bánh, Hình Ảnh, Thông Số Kỹ Thuật
TỔNG QUAN XE HYUNDAI N250 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI N250 2023 |
|||
LOẠI XE |
HYUNDAI NEW MIGHTY N250 |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.280 X 1.930 X 2.560 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4.320 X 1.800 X 1.680 |
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.480/1.275 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.310 |
|
Khối lượng bản thân |
kg |
2.400 |
|
Khối lượng chuyên chở |
kg |
2.400 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4.995 |
|
Số người trong cabin |
Người |
03 |
|
ĐỘNG CƠ |
|
||
Tên động cơ |
Hyundai – D4CB |
|
|
Kiểu loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
|
|
Dung tích xilanh |
cc |
2.497 |
|
Công suất cực đại/ số vòng quay |
Ps/rpm |
95,6KW/3.800 V/P |
|
Ly hợp |
Đĩa khô ma sát |
|
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp số |
|
|
Hệ thống lái |
Bánh răng, thanh răng ,cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
|
HỆ THỐNG PHANH |
Trước |
Phanh đĩa, tang trống thuỷ lưc, trợ lực chân không |
|
Sau |
Phanh đĩa, tang trống thuỷ lưc, trợ lực chân không |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
Trước |
Phụ thuộc lò so giảm chấn |
|
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
|
LỐP XE |
Trước |
6.50R16 |
|
Sau |
5.50R13 |
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
65 |
|
THAM KHẢO THÊM