Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Quảng cáo nổi bật
Bạn muốn quảng cáo tại đây?
Có 31 kết quả
LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC Hyundai EX8 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC xe EX8 | 2539759000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
25/06/2024
1 VND
Bơm nước Hyundai EX8 | Bơm nước xe EX8 | 251004A855
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
25/06/2024
1 VND
Bộ Hơi Xe Hyundai EX8 | Bộ Hơi Xe EX8 | Bộ Hơi Xe tải EX8
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/09/2023
1 VND
2
LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC Hyundai EX8 | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC xe EX8 | 2539759000
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
25/06/2024
1 VND
1
Bơm nước Hyundai EX8 | Bơm nước xe EX8 | 251004A855
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
25/06/2024
1 VND
1
Bộ Hơi Xe Hyundai EX8 | Bộ Hơi Xe EX8 | Bộ Hơi Xe tải EX8
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/09/2023
1 VND
8
Hyundai EX8 2020 tải 7.2 tấn thùng 5.8 m thùng bạt
Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
09/10/2022
1 VND
Thông tin hội thảo
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
Thông tin mới nhất 10/2022
Bảng Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai New Mighty EX8 |
||
Loại xe | Ô tô tải | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Số chỗ ngồi | 03 | |
Thông số kích thước (mm) | Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7370 x 2028 x 2310mm |
Kích thước thùng hàng (DxRxC) | —/- | |
Chiều dài cơ sở | 3.850 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1750/1680 | |
Khoảng sáng gầm xe | 220 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7.500 | |
Thông số trọng lượng (kg) | Trọng lượng bản thân | 2.647 |
Trọng lượng toàn bộ | 11.000 | |
Tải trọng | 8 Tấn | |
Động cơ | Tên động cơ | D4CC |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điều chỉnh bằng điện tử | |
Hệ thống tăng áp | Turbo Charge intercooler (TCI) | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2.891 | |
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm | 160/3000 | |
Momen xoắn cực đại kg.m(N.m)/rpm | 40/1600 | |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro IV | |
Hệ thống truyền động | Hộp số | Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi trợ lưc thủy lực | |
Hệ thống treo trước/sau | Nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh trước/sau | Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Thông số lốp | 8.25-16 | |
Hệ thống điện | Máy phát điện | MF 90Ah |
Ác quy | 12V – 90Ah (02 bình) | |
Cửa sổ điện | Có | |
Điều hòa cabin | Có | |
Hệ thống âm thanh | Radio AM/FM (Radio AM/FM, đầu CD) | |
Thông số khác | Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 100 |
Khả năng leo dốc (%) | 36.8 | |
Tiêu hao nhiên liệu (100km/l) | –/- | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 99 |