Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín

Quảng cáo nổi bật Bạn muốn quảng cáo tại đây?
Có 2 kết quả
Bộ Hơi Xe Hyundai EX8 | Bộ Hơi Xe EX8 | Bộ Hơi Xe tải EX8

Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

22/09/2023

1 VND

Hyundai EX8 2020 tải 7.2 tấn thùng 5.8 m thùng bạt

Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

09/10/2022

1 VND

  • Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
  • 22/09/2023
  • Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
  • 09/10/2022
1

Bộ Hơi Xe Hyundai EX8 | Bộ Hơi Xe EX8 | Bộ Hơi Xe tải EX8

Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/09/2023
1 VND
8

Hyundai EX8 2020 tải 7.2 tấn thùng 5.8 m thùng bạt

Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
09/10/2022
1 VND

Thông tin hội thảo

Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí

 Thông tin mới nhất 10/2022 

Bảng Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai New Mighty EX8

Loại xe Ô tô tải
Công thức bánh xe 4×2
Số chỗ ngồi 03
Thông số kích thước (mm) Kích thước tổng thể (DxRxC) 7370 x 2028 x 2310mm
  Kích thước thùng hàng (DxRxC) —/-
  Chiều dài cơ sở 3.850
  Chiều rộng cơ sở trước/sau 1750/1680
  Khoảng sáng gầm xe 220
  Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7.500
Thông số trọng lượng (kg) Trọng lượng bản thân 2.647
  Trọng lượng toàn bộ 11.000
  Tải trọng 8 Tấn
Động cơ Tên động cơ D4CC
  Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Turbo tăng áp
  Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp điều chỉnh bằng điện tử
  Hệ thống tăng áp Turbo Charge intercooler (TCI)
  Dung tích xi lanh (cm3) 2.891
  Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 160/3000
  Momen xoắn cực đại kg.m(N.m)/rpm 40/1600
  Tiêu chuẩn khí xả Euro IV
Hệ thống truyền động Hộp số Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi
  Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
  Hệ thống lái Trục vít ecu-bi trợ lưc thủy lực
  Hệ thống treo trước/sau Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
  Hệ thống phanh trước/sau Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
  Thông số lốp 8.25-16
Hệ thống điện Máy phát điện MF 90Ah
  Ác quy 12V – 90Ah (02 bình)
  Cửa sổ điện
  Điều hòa cabin
  Hệ thống âm thanh Radio AM/FM (Radio AM/FM, đầu CD)
Thông số khác Dung tích bình nhiên liệu (lít) 100
  Khả năng leo dốc (%) 36.8
  Tiêu hao nhiên liệu (100km/l) –/-
  Tốc độ tối đa (km/h) 99

Mr. Phòng