Toyota corolla Cross 1.8V 2020 biển Hà Nội
1 VNĐ
Mô tả:
Toyota corolla Cross 1.8V 2020
Toyota Cross 1.8V 2020 đã rút hồ sơ Đi 1v9km màu trắng nội thất đỏ trang bị: cảnh báo trên gương, cam lề, cửa sổ trời, ghế da chỉnh điện, vv .. Giá bán 8xx giá còn thương lượng xe ở hà nội Liên Hệ 0854037363
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Cross 2020
Cross 1.8G 2021 |
Cross 1.8V 2021 |
Cross 1.8HV 2021 |
Kích thước tổng thể 4460 x 1825 x1620 mm |
4460 x 1825 x1620 mm |
4460 x 1825 x1620 mm |
Chiều dài cơ sở 2640 mm |
2640mm |
2640mm |
Trọng lượng toàn tải |
1815 |
1815 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) 1560/1570mm |
1560/1570mm |
1560/1570mm |
Khoảng sáng gầm xe 161 mm |
161mm |
161 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu 5.2 m |
5.2 m |
5.2 m |
Dung tích bình nhiên liệu 47l |
47l |
36l |
Dung tích khoang hành lý 440l |
440l |
440l |
Động cơ |
|
|
Động cơ xăng |
|
|
Loại động cơ 2ZR-FE |
2ZR-FE |
2ZR-FXE |
Xy lanh 4 xylanh thẳng hàng |
4 xylanh thẳng hàng |
4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh 1798 |
1798 |
1798 |
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm (103)138/6400 |
(103)138/6400 |
(72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm 172/4000 |
172/4000 |
142/3600 |
Động cơ điện |
|
|
Công suất tối đa (Kw) Không |
Không |
53 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) Không |
Không |
163 |
Ắc quy Hybrid Không |
Không |
Nickel metal |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
|
|
|
Trong đô thị Đang cập nhật… |
10.3 |
4.5 |
Ngoài đô thị Đang cập nhật… |
6.1 |
3.7 |
Kết hợp Đang cập nhật… |
7.6 |
4.2 |
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước/ FWD |
Dẫn động cầu trước/ FWD |
Dẫn động cầu trước/ FWD |
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT |
Số tự động vô cấp/ CVT |
Số tự động vô cấp/ CVT |
Chế độ lái Không có |
Không có |
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường Mạnh mẽ/ Eco)/3 Eco drive mode (Normal/ PWR/Eco), Lái điện/ EV mode |
Khung gầm |
|
|
Hệ thống treo trước MacPherson với thanh cân bằng |
MacPherson với thanh cân bằng |
MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Trợ lực lái Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Loại vành Hợp kim |
Hợp kim |
Hợp kim |
Kích thước lốp 215/60R17 |
225/50R18 |
225/50R18 |
Phanh trước/sau Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Ngoại thất |
|
|
Đèn chiếu gần, chiếu xa Halogen |
Led |
Led |
Đèn chiếu sáng ban ngày Led |
Led |
Led |
Hệ thống điều khiển đèn tự Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Chế độ đèn chờ dẫn đường Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Đèn sương mù trước Led |
Led |
Led |
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tự động, đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện tự động, đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện tự động, đèn báo rẽ |
Nội thất |
|
|
Cụm đồng hồ trung tâm Loại kĩ thuật số |
Loại kĩ thuật số |
Loại kĩ thuật số |
Đèn báo rẽ chế độ eco Có |
Có |
Không |
Đèn báo hệ thống Hybrid Không |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2" TFT |
4.2" TFT |
7" TFT |
Vô lăng 3 chấu bọc da có nút bấm điều khiển Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động |
Chống chói tự động |
Chống chói tự động |
Hàng ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế khách chỉnh cơ 4 hướng, ghế sau gập 60:40, ngả lưng ghế Có |
Có |
Có |
Tiện nghi |
|
|
Cửa gió trời, cửa gió sau Không |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa Tự động |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Màn hình Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 9 inch |
Cảm ứng 9 inch |
Số loa 6 loa |
6 loa |
6 loa |
Cổng kết nối AUX, USB, Bluetooth, Wifi Có |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play/ Android Auto |
Apple Car Play/ Android Auto |
Apple Car Play/ Android Auto |
Hệ thống điều khiển giọng nói, hệ thống đàm thoại rãnh tay Có |
Có |
Có |
Khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa Có |
Có |
Có |
An ninh/ hệ thống chống trộm |
|
|
Hệ thống báo động, hệ thống mã hóa khóa động cơ Có |
|
Có |
An toàn chủ động |
|
|
Hệ thống an toàn Toyota Không |
Thế hệ 2 (mới nhất) |
Thế hệ 2 (mới nhất) |
Cảnh báo tiền va chạm Không |
Có |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường Không |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình chủ động Không |
Có |
Có |
Đèn chiếu xa tự động không |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Có |
Có
|
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có |
Có |
Có |
Hệthống cân bằng điện tử Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không |
Có |
Có |
Camera toàn cảnh 360 Không |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp Không |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
|
|
Số lượng túi khí |
|
|
Dây đai an toàn 3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước 3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
THAM KHẢO THÊM
Thông tin
Tin rao vặt tương tự
TĂM BÔNG GIẢM XÓC SAU Toyota Cross |TĂM BÔNG GIẢM XÓC SAU xe Cross
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/08/2024
1 VNĐ
CHẮN BÙN GẦM GIỮA Toyota Cross | CHẮN BÙN GẦM GIỮA xe Cross
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/08/2024
1 VNĐ
VỎ VAN HẰNG NHIỆT Toyota Cross | VỎ VAN HẰNG NHIỆT xe Cross
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/08/2024
1 VNĐ
VAN HẰNG NHIỆT Toyota Cross | VAN HẰNG NHIỆT xe Cross
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/08/2024
1 VNĐ
LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC Toyota Cross | LỒNG QUẠT KÉT NƯỚC xe Cross
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/08/2024
1 VNĐ
BƠM NƯỚC Toyota Cross | BƠM NƯỚC Toyota Cross | 161A039035
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
29/08/2024
1 VNĐ
Kim Phun Xe Toyota Zace | Kim Phun Xe Zace | 23209-13030 | 2320913030
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
26/08/2023
400.000 VNĐ