Chi tiết xe Peugeot 3008 2022 kèm giá bán
CHI TIẾT XE PEUGEOT 3008 2022 KÈM GIÁ BÁN ÁP DỤNG THÁNG 1/2022
GIỚI THIỆU CHUNG PEUGEOT 3008 2022
Peugeot 3008 2022 được Thaco lắp ráp và phân phối tại thị trường Việt, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe trong phân khúc compact SUV như: Mazda CX5, Honda CRV, Nissan X-Trail, Kia Sorento, Hyundai Tucson, Sabaru Forester,…Với kiểu dáng mới, nhiều công nghệ và các tính năng an toàn đi kèm, đa dạng với các lựa chọn hệ thống truyền động như plug-in hybrid, xăng và diesel cộng với các biến thể mới.
GIÁ LĂN BÁNH XE PEUGEOT 3008 2022
BẢNG GIÁ XE PEUGEOT 3008 THÁNG 05/2022 (triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
Peugeot 3008 AT | 979 | 1121 | 1102 | 1084 |
Peugeot 3008 AL | 1069 | 1222 | 1201 | 1183 |
Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm.
NGOẠI THẤT PEUGEOT 3008 2022
Ngoại thất Peugeot 3008 2022 được đánh giá là có sự thay đổi khá tích cực. Trong khi phiên bản cũ được xem là khá nhàm chán, thì với phiên bản này Peugeot 3008 trông khá hầm hố, mạnh mẽ, với những đường nét khá hài hòa từ trước ra sau.
VỀ THIẾT KẾ ĐẦU XE PEUGEOT 3008 2022
Phần đầu xe của Peugeot 3008 2022 nổi bật với lưới tản nhiệt có viền mạ chrome sắc sảo cùng thiết kế các hạt hình chữ nhật góc cạnh. Đèn pha phía trước cũng được thiết kế lại để trông hầm hố hơn và được trang bị công nghệ LED trên tất cả các biến thể.
Mẫu SUV này còn có chức năng “Chế độ sương mù” tích hợp vào đèn pha LED để thay thế cho đèn sương mù trước đây. Theo đó, đèn pha sẽ được bật với cường độ chiếu sáng giảm khi đèn sương mù phía sau kích hoạt.
VỀ THIẾT KẾ THÂN XE PEUGEOT 3008 2022
Peugeot 3008 2022 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.510 x 1.850 x 1.662 mm, chiều dài cơ sở 2.730mm, khoảng sáng gầm xe 165mm. Với chiều dài cơ sở khá lớn sẽ đảm bảo sự rộng rãi cho không gian bên trong xe.
Xe được sơn màu đen bóng cho chắn bùn, đáy cửa và giá đỡ trên mui xe đi kèm với lazang hợp kim 19 inch.
VỀ THIẾT KẾ ĐUÔI XE PEUGEOT 3008 2022
Ở phía sau, đèn hậu nâng cấp mới có công nghệ LED hoàn toàn với thiết kế “ba móng” đặc trưng của Peugeot.
NỘI THẤT PEUGEOT 3008 2022
Peugeot 3008 2022 trang bị công nghệ i-Cockpit thế hệ mới với cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, vô lăng nhỏ gọn để cải thiện cảm giác lái và màn hình màu 10 inch trên tất cả biến thể. Màn hình cảm ứng 10 inch mới đi kèm với 7 công tắc bật tắt giúp truy cập trực tiếp vào các chức năng điều khiển chính, bao gồm radio, định vị 3D và cài đặt xe. Riêng phiên bản hybrid có một nút cụ thể để truy cập thông tin liên quan đến động cơ điện. Peugeot 3008 được bọc da Mistral Nappa trên tất cả các phiên bản.
VỀ KHÔNG GIAN GHẾ NGỒI PEUGEOT 3008 2022
Hàng ghế sau có tính năng ‘Magic Flat’ để gập theo tỉ lệ 2/3 - 1/3 nhằm tạo ra sàn phẳng và tối đa hóa sức chứa. Để truy cập chức năng ‘Magic Flat’, người dùng đơn giản chỉ cần thao tác kéo công tắc ở cốp sau để mở rộng không gian khoang hành lý từ 591 lít lên mức 1.670 lít. Hơn nữa, cốp sau rảnh tay cũng là một tính năng hữu ích.
Các tính năng đáng chú ý là ghế lái điều chỉnh tự động 8 hướng với chức năng nhớ cài đặt, đệm ghế có thể điều chỉnh, ghế hành khách phía trước có thể điều chỉnh độ cao thủ công, hàng ghế trước có chức năng sưởi và massage cũng như bọc da.
TIỆN NGHI PEUGEOT 3008 2022
Hệ thống thông tin giải trí trên Peugeot 3008 2022
Tất cả các biến thể Peugeot 3008 2022 từ Active Premium trở lên đều đi kèm tiêu chuẩn với Apple CarPlay, Android Auto và Screen Mirroring. Ngoài ra, xe còn có 2 ổ cắm USB mới được lắp đặt dành cho hành khách phía sau. Mẫu SUV cũng có thể được trang bị hệ thống âm thanh HiFi cao cấp FOCAL với công suất 515 Watt.
TÍNH NĂNG AN TOÀN PEUGEOT 3008 2022
Peugeot 3008 2022 đi kèm với các tính năng hỗ trợ lái xe và an toàn mới nhất để bảo vệ cả người trong xe và những người tham gia giao thông khác. Cụ thể, công nghệ Night Vision (Tầm nhìn ban đêm) cho phép tài xế quan sát người đi bộ và động vật trên màn hình kỹ thuật số 12,3 inch với khoảng cách lên đến 200m.
Thêm vào đó, kiểm soát hành trình thích ứng sẽ khả dụng trên các phiên bản có hộp số tự động 8 cấp. Là một phần của kiểm soát hành trình thích ứng, công nghệ hỗ trợ định vị làn đường sẽ đảm bảo xe luôn đi đúng làn đường. Ngoài ra, phanh khẩn cấp tự động thế hệ mới nhất của Peugeot 3008 2022 có khả năng phát hiện cả người đi bộ và người đi xe đạp vào ban đêm ở tốc độ từ 4,8 km/h đến 138 km/h.
VẬN HÀNH PEUGEOT 3008 2022
VỀ ĐỘNG CƠ PEUGEOT 3008 2022
Peugeot 3008 2022 có rất nhiều hệ thống truyền động để lựa chọn. Cụ thể, động cơ xăng tăng áp 1,2 lít 3 xi-lanh sản sinh công suất 130 mã lực và đi kèm hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 8 cấp. Mạnh mẽ hơn, động cơ 1,6 lít 4 xi-lanh tạo ra công suất 180 mã lực và chỉ kết hợp với hộp số tự động 8 cấp. Trong khi đó, động cơ diesel 1,5 lít 4 xi-lanh có sức mạnh 130 mã lực ở cả phiên bản số sàn và số tự động.
VỀ CẢM GIÁC LÁI PEUGEOT 3008 2022
Các phiên bản máy xăng và dầu đi kèm với hộp số tự động 8 cấp bây giờ được trang bị tiêu chuẩn với bộ chọn chế độ lái hữu ích. Theo đó, người dùng có thể chọn giữa các chế độ Normal (Bình thường), Sport (Thể thao) và Eco (Tiết kiệm nhiên liệu). Trong phiên bản hybrid, bộ chọn chế độ lái cho phép chủ sở hữu chuyển đổi giữa các chế độ Electric (chế độ mặc định khi khởi động), Hybrid, Sport và 4WD.
VỀ MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU PEUGEOT 3008 2022
Mức tiêu hao nhiên liệu của Peugeot 3008 được hãng công bố là 6L/100km.
TỔNG KẾT PEUGEOT 3008 2022
Với những đột phá về ngoại hình cũng như các tiện ích công nghệ mới, Peugeot 3008 là mẫu xe đáng để khách hàng lưu tâm trong phân khúc SUV. Việc lắp ráp trực tiếp tại Việt Nam cũng làm giá bán của Peugeot 3008 có phần hạ nhiệt, tăng sức cạnh tranh với các đối thủ trong cùng phân khúc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PEUGEOT 3008 2022
Thông số | Peugeot 3008 2022 |
Dáng xe | SUV |
Động cơ cơ bản | 1.2L turbo/1.6L/diesel 1.5L/plug-in hybrid |
Công suất | 130 mã lực |
Mô-men xoắn | 230Nm |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước/4 bánh |
Chiều dài | 4.448 mm |
Chiều rộng | 1.842 mm |
Chiều cao | 1.621 mm |
Trục cơ sở | 2.675 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 218 mm |
Trọng lượng không tải | 1.320 kg |
Bình nhiên liệu | 53 lít |
Apple CarPlay | Có |
Android Auto | Có |
Phanh khẩn cấp tự động | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Night Vision (Tầm nhìn ban đêm) | Có |