Chi tiết xe Nissan Teana 2022 kèm giá bán
Chi tiết xe Nissan Teana 2022 - Giá Lăn Bánh Nissan Teana 2022 Áp Dụng Trong Tháng 01/2022
Nissan Teana 2022 - Hãng xe “đình đám” đến từ Nhật Bản luôn là cái tên được báo chí nhắc đến khá nhiều trong các dòng xe thuộc phân khúc hạng D. Nissan Teana sở hữu thiết kế sang trọng, lịch lãm và nội thất tiện nghi phù hợp cho giới doanh nhân. Được sản xuất tại Mỹ, theo dây chuyền công nghệ cao, dòng xe này trải qua những đợt kiểm tra khắt khe về độ an toàn và chất lượng trước khi lăn bánh. Vậy để biết rõ hơn về dòng xe này thông qua giá cả, nội thất - ngoại thất, thông số kỹ thuật, khách hàng đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng dưới đây.
Nissan Teana 2022 - Giá Lăn Bánh Nissan Teana 2022
Giá xe Nissan Teana, ĐVT: Triệu VNĐ | |||||
Phiên bản xe | Giá xe | Khuyến mãi | Giá lăn bánh tại Tp.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Tỉnh/Thành |
TEANA 2.5 SL |
1.195 | Liên hệ | 1.327 | 1.360 | 1.317 |
Nissan Teana và Honda Accord là 2 mẫu xe được nhập khẩu từ Mỹ và Thái Lan với dây chuyền công nghệ hiện đại. Về giá bán trên thị trường, mẫu xe được định giá ở mức 1,195 tỷ thấp hơn mẫu xe Accord mức lên tầm 1,3 tỷ.
Đánh giá ngoại thất Nissan Teana 2022
Đầu Xe Nissan Teana 2022
Đầu xe Nissan Teana được thiết kế theo phong cách truyền thống, giúp đem đến một diện mạo chững chạc nhưng vẫn đủ sức thu hút và chinh phục khách hàng. Đặc biệt, dòng xe trang bị đèn pha với dãy đèn LED chạy cả ban ngày kết hợp với gạt mưa tự động hiện đại.
Khi cần gạt nước, đèn pha trước sẽ tự động bật và cảnh báo về sự xuất hiện của xe với những phương tiện cùng lưu thông giúp giảm thiểu va chạm có thể xảy ra.
Hốc gió được tinh chỉnh nhỏ lại giúp cân bằng với hốc đèn sương mù hai bên xe bao gồm: Đèn pha Halogen tự động tắt mở, đèn sương mù,… hỗ trợ trong việc lái xe.
Thân Xe Nissan Teana 2022
Nissan Teana có thiết kế được đánh giá là đẹp nhất trong bộ sưu tập của Nissan. Với tạo hình bề thế, thể thao mạnh mẽ, khỏe khoắn giúp đem đến cảm giác chắc chắn. Hơn nữa, nhà sản xuất của Nissan đã trang bị cho thân xe nhiều đường gân dập nổi uốn lượn mềm mại đầy tinh tế kết hợp cùng đèn xi nhan tối giản càng tôn lên vẻ đẹp cho xe.
Dòng xe được trang bị bộ vành 5 chấu kép kích thước 17 inch và hướng tới phong cách thể thao, ngoài ra, bộ lazang hợp kim này còn được thiết kế vô cùng tinh tế, với vẻ đẹp thẩm mỹ cao giúp xe nổi bật hơn khi di chuyển trên đường.
Đuôi Xe Nissan Teana 2022
Về Phần Đuôi Xe, Thiết Kế Không Có Nhiều Chi Tiết Nổi Bật. Tuy Nhiên, Hệ Thống Đèn Hậu Của Xe Được Tạo Hình Viên Đạn Sắc Nhọn Đem Lại Vẻ Đẹp Dữ Dằn, Độc Đáo.
Nhà sản xuất đã trang bị đèn lùi và đèn phanh kết hợp cùng đèn phản quang giúp tạo ra khoảng cách an toàn với các xe di chuyển phía sau. Ngoài ra, cụm ống xả hình tròn với thiết kế truyền thống đã quá quen thuộc với khách hàng.
Đánh Giá Nội Thất Nissan Teana 2022
Nissan Teana thuộc phân khúc xe ô tô sedan hạng D, là đối thủ cạnh tranh với các dòng xe cùng phân khúc như: Toyota Camry, Mazda 6, Honda Accord,…
Khoang Lái Teana 2022
Khoang lái được đầu tư khá chỉnh chu với hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập cùng dàn âm loa Bose mạnh mẽ chắc chắn sẽ mang đến những trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho người lái.
Ngoài ra, hệ thống giải trí với màn hình 5 inch LCD, đài AM/FM, dàn CD, RDS có kết nối AUX/ USB.
Khoang Hành Khách Teana 2022
Ghế ngồi của xe được bọc da mềm mại có tính năng sưởi ấm và hàng ghế sau có thể gập linh hoạt giúp hành khách thoải mái trong suốt quá trình đi. Ngoài ra, vô lăng xe được bọc da gồm 3 chấu tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi rảnh tay khi lái kết hợp với màn hình trung tâm 4 inch có cài đặt hiệu ứng 3D.
Khoang Hành Lý Teana 2022
Điểm mạnh của mẫu xe của Nissan là khoang hành lý khi có dung tích lên tới 435L. Đây là con số ấn tượng so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc. Khoang hành lý rộng rãi, thoáng giúp để được khá nhiều đồ đạc cồng kềnh trong những chuyến đi xa.
Khả Năng Vận Hành Nissan Teana 2022
Dưới nắp capo của Nissan Teana là khối động cơ 2.5 lít DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS sản sinh công suất tối đa 180 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/ phút, mô men xoắn cực đại 243 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút.
Nhờ được trang bị khối động cơ, lò xo cùng hệ thống giảm xóc mới, dòng xe này mang đến sự êm ái cho người lái, bứt phá mọi nẻo đường. Bên cạnh đó, tay lái xe trang bị hệ thống trợ lực thủy lực giúp đem lại cảm giác chắc tay hơn khi đánh và sử dụng vô lăng. Mức độ tiêu hao nhiên liệu được đánh giá cao với mức tiêu thụ nhiên liệu ở từ 6,3 - 8 lít/100km.
Đi kèm là hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT thế hệ mới này đem đến khả năng tăng tốc vượt trội và độ bền cao hơn so với hộp số tự động truyền thống.
Độ An Toàn Nissan Teana 2022
Nissan Teana được trang bị công nghệ an toàn hàng đầu trong phân khúc như cân bằng điện tử (VSA), hệ thống chống bó phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống cảm biến lùi, camera lùi, hệ thống kiểm soát hành trình và kiểm soát độ bám đường TCS.
Xe Nissan Teana 2022 Có Những Màu Gì?
Xe có 7 màu sắc ngoại thất khác nhau giúp phù hợp với sở thích, phong thủy của mỗi khách hàng: Màu đỏ, màu bạc, màu vàng, màu trắng, màu xanh, màu xám, màu đen,…
Teana 2022 Màu Bạc
Teana 2022 Màu Đen
Teana 2022 Màu Đỏ
Teana 2022 Màu Nâu
Teana 2022 Màu Vàng Be
Teana 2022 Màu Xám
Teana 2022 Màu Xanh Đen
Thông Số Kỹ Thuật Nissan Teana 2022
Động cơ
- Mã động cơ: QR25
- Loại động cơ: DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS
- Dung tích xi-lanh: 2,488 (cc)
- Hành trình pít-tông: 89.0 x 100.0 (mm)
- Công suất cực đại: 180/6,000 (HP/rpm)
- Mô-men xoắn cực đại: 243/4,000 (Nm/rpm)
- Tỉ số nén: 10
- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
Hộp số
- Loại hộp số: Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT
- Tỷ số truyền – Số tiến: 2.6320 – 0.3780
- Tỷ số truyền – Số lùi: 1.9601
Phanh
- Hệ thống phanh: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA)
- Phanh trước: Phanh đĩa tản nhiệt
- Phanh sau: Phanh đĩa đặc
Hệ thống treo & Hệ thống lái
- Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
- Hệ thống treo sau: Hệ thống treo độc lập đa liên kết
- Hệ thống truyền động: 2WD
- Hệ thống lái: Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực, bọc da, 3 chấu, tích hợp chỉnh âm thanh
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.9 (m)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp: 7.6
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị: 10.1
- Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị: 6.2
Mâm & Lốp xe
- Kích thước mâm xe: 17 inch, Mâm đúc
- Kích thước lốp xe: 215/55R17
Kích thước & Trọng lượng & Dung tích
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4,863 x 1,830 x 1,488 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2,775 (mm)
- Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau): 1,585 x 1,585 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 135 (mm)
- Số chỗ ngồi: 5
- Trọng lượng không tải: 1,545 kg
- Trọng lượng toàn tải: 1,880 kg
- Dung tích bình nhiên liệu: 68 (l)
An toàn & An ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA) / Anti-lock Braking System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA) |
Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động / Vehicle Dynamic Control (VDC) | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / Traction Control System (TCS) | Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát mất lái chủ động / Active Understeer Control (AUC) | Có / With | ||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Có / With | ||
Dây đai an toàn / Seat belts | Đa điểm, Trước x Sau / All points, Fr x Rr” | Có (Tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự đống nới lỏng x 3 điểm) / With (3-point ALR/ELR passenger system. ELR for driver) |
|
Điều chỉnh theo chiều cao / Height adjustment | Trước / Front | Có / With | |
Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn / Seat belt reminder | Người lái / Driver | Có / With | |
Giảm chấn vùng đầu / Head restrain | Hàng ghế trước / Front seats | Có (điều chỉnh lên xuống) / With (Up/Down adjustable) | |
Hàng ghế sau / Rear seats | Có (điều chỉnh lên xuống) / With (Up/Down adjustable) | ||
Chốt khóa trẻ em / Child anchors | Có / With | ||
Hệ thống chống trộm & Thiết bị báo động chống trộm / Anti-theft Immobiliser & VSS alarm |
Có / With | ||
Túi khí / Airbags | Người lái & Người ngồi kế bên / Driver & Assistant |
Có / With | |
Túi khí hai bên / Side airbags | Hàng ghế phía trước / Front seats |
Có / With | |
Túi khí rèm / Curtain airbags | Có / With |
Nội thất
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm / I-Key & Start stop engine | Có / With | |
Màn hình hiển thị đa chức năng / Multi information display | Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị / 4 inch, 3 D effect graphics color in centre of instrument display |
|
Kết nối bluetooth đàm thoại rảnh tay / Bluetoooth hands-free phone system | Có / With | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | Màn hình 5 inch LCD AM/FM, 1 CD, RDS, MP3, AUX, USB / 5 inch LCD color for Display Audio, AM/FM, 1 CD, RDS, MP3, AUX, USB |
|
Loa / Speakers | 9 loa Bose / 9 Bose speakers |
|
Chức năng tích hợp trên tay lái / Steering switch function | Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy | |
Ghế / Seats | Người lái / Driver | Ghế điện, 8 hướng / Power seat, 8-way |
Người ngồi kế bên / Assistant | Chỉnh cơ, 4 hướng / Manual seat, 4-way | |
Chất liệu ghế / Seats material | Da / Leather | |
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning | Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter | |
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 / Ventilation system for 2nd row seats | Có / With | |
Gương chiếu hậu trong xe / Rearview mirror | Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn / Auto dimming, compass | |
Tay nắm cửa trong mạ crom / Chrome inside door handle | Có / With | |
Tay nắm / Assist grips | Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2) / With (Assist x 1, Rear seats x 2) | |
Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai / Door pocket fixed type with bottle holder |
Cửa trước / Front door | Có / With |
Cửa sau / Rear door | Có / With | |
Hộc đựng đồ trên trần / Roof console | Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn) / With (Sunglass holder & map lamp & mood lamp) | |
Hộc đựng đồ giữa hai hàng ghế / Center console box | Với tựa tay & 2 ngăn / With armrest & 2 compartments | |
Hộc đựng găng tay / Glove box | Có / With | |
4 giá để cốc / 4 Cup holders | Trước / Front | 2 giá để cốc phía trước với viền ánh kim / 2 holders on front of console (Sift side) with chrome silver ring |
Sau / Rear | 2 giá để cốc trên thanh tựa tay hàng ghế sau / 2 holders on center armrest | |
Sưởi ghế / Seat heater | Có (Cho ghế lái & ghế phụ kế bên) / With (For driver & assist seat) | |
Hàng ghế sau / Rear seats | Lưng ghế gập 60:40 / 60:40 split fold | |
Ngăn đựng đồ sau ghế / Seat back storage | Có / With | |
Tấm che nắng / Sun visors | Có / With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | Có (Với công tắc tích hợp chiếu sáng) / With (Swithch illumination) | |
Đèn cho hàng ghế phía sau / Personal lamps for rear seats | Có, với 2 chiếc mỗi bên / With, 2 pieces on each side | |
Đèn ở bậc lên xuống phía trước / Front step lamp | Có / With | |
Đèn chiếu sáng ở khoang chứa đồ / Trunk illumination | Có / With | |
Camera lùi với màn hình chỉ dẫn / Rear view camera with monitor guide display | Có / With | |
Ăng ten / Antena | Có (Tích hợp trên kính) / With (Integrated on glass) |
Ngoại thất
Đèn pha / Headlamp | Halogen loại thấu kính, 4 bóng, tự động tắt mở / Projector-type halogen headlights, 4 lights, auto on/off |
|
Dải đèn Led chạy ban ngày / Day time running lights | Có / With | |
Đèn sương mù trước / Front fog lamp | Có / With | |
Lưới tản nhiệt phía trước / Front grille | Mạ crom viền xung quanh / Black paint with chrome surround | |
2 Gạt mưa cảm biến tốc độ / 2 Speed with variable intermittent & Mist & Speed sensitive wiper |
Có / With | |
Gương chiếu hậu / Outer mirror | Cùng màu thân xe / Body colored | Có / With |
Điều chỉnh / Adjustment | Gương gập cơ, chỉnh điện / Folding: manual, mirror: electric | |
Tích hợp đèn báo rẽ / Intergrated side turn signal lamps |
Có / With | |
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater | Có / With | |
Tay nắm cửa mạ crom / Chrome outside door handle | Có / With | |
Nẹp sườn xe, Nẹp cửa sổ / Side molding, Door waist molding | Có / With | |
Cửa sổ trời / Sunroof | Có / With | |
Sưởi kính sau / Rear window defroster | Có / With | |
Cụm đèn hậu sau / Bulb type rear combination lamp |
Có / With |
Trên đây là thông tin cơ bản về dòng xe Nissan Teana 2022 khách hàng có thể tham khảo trước khi quyết định mua xe. Chúc quý khách lựa chọn được dòng xe ưng ý và phù hợp nhất!
Tham khảo thêm: