Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Phụ Kiện Cần Thiết Khi Mua Ô Tô Vinfast Fadil | Phụ Kiện Xe Ô Tô Vinfast Fadil | Phụ Kiện Trên Xe Fadil
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
01/08/2023
1 VND
THẢM SÀN NAPPA Ô TÔ VINFAST FADIL | THẢM SÀN NAPPA VINFAST FADIL | THẢM SÀN NAPPA FADIL
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/07/2023
2.000.000 VND
THẢM SÀN 6D VINFAST FADIL GIÁ RẺ | THẢM SÀN 6D FADIL | THẢM SÀN FADIL
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
14/07/2023
1.500.000 VND
Bán Thảm Taplo Vinfast Fadil | Thảm Taplo Xe Vinfast Fadil | Thảm Táp Lô Fadil
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
13/06/2023
200.000 VND
Sẵn xe Vinfast Fadil Nâng cao tại Showroom Vinfast Thái Bình giá cả cạnh tranh
Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
01/11/2022
383 VND
Vinfast Fadil Tiêu Chuẩn màu Trắng sẵn xe tại Showroom Vinfast Thái Bình
Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
01/11/2022
352 VND
- Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
- 15/07/2023
- Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
- 14/07/2023
- Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
- 13/06/2023
- Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
- 01/11/2022
- Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
- 01/11/2022
Phụ Kiện Cần Thiết Khi Mua Ô Tô Vinfast Fadil | Phụ Kiện Xe Ô Tô Vinfast Fadil | Phụ Kiện Trên Xe Fadil
1 VND
THẢM SÀN NAPPA Ô TÔ VINFAST FADIL | THẢM SÀN NAPPA VINFAST FADIL | THẢM SÀN NAPPA FADIL
2.000.000 VND
THẢM SÀN 6D VINFAST FADIL GIÁ RẺ | THẢM SÀN 6D FADIL | THẢM SÀN FADIL
1.500.000 VND
Bán Thảm Taplo Vinfast Fadil | Thảm Taplo Xe Vinfast Fadil | Thảm Táp Lô Fadil
200.000 VND
Sẵn xe Vinfast Fadil Nâng cao tại Showroom Vinfast Thái Bình giá cả cạnh tranh
383 VND
Vinfast Fadil Tiêu Chuẩn màu Trắng sẵn xe tại Showroom Vinfast Thái Bình
352 VND
Vinfast Fadil 2020 bản số tự động biển Hà Nội
1 VND
Bán xe Vinfast Fadil 2021 bản plus
1 VND
Vinfast Fadil 2019 bản số tự động
310.000.000 VND
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
Vinfast Fadil 2021 - Giá Lăn Bánh Vinfast Fadil 2021 Áp Dụng Trong Tháng 05/2021
Sau khi giới thiệu tới công chúng 2 mẫu xe sedan và SUV “đàn anh” LUX A2.0 và SA2.0 tại Paris Motor Show 2018, hãng xe Việt Nam đã lần đầu cho ra mắt con “át chủ bài” Vinfast Fadil tại phân khúc hatchback hạng A ngày 20/11/2018. Phiên bản này chính là biến thể được thiết kế dựa trên nền tảng Opel Karl Rock – chiếc Chevrolet Spark huyền thoại của châu u.
Đối với thị trường trong nước, Vinfast đã có nhiều thay đổi để phù hợp với điều kiện môi trường, thói quen và thị hiếu người Việt. Thiết kế đầy ấn tượng với những cải tiến vượt trội đã giúp Vinfast Fadil 2021 đã nhanh chóng vượt mặt đối thủ trong cùng phân khúc xe hạng A như Toyota Wigo, Hyundai i10, KIA Morning hay Honda Brio. Hãy cùng tìm hiểu xem mẫu Hatchback sừng sỏ của nhà Vinfast sở hữu những đặc điểm hay tính năng gì nổi trội nhé!
Giá bán xe Vinfast Fadil 2021 bao nhiêu
Bảng giá xe Vinfast Fadil 2021 mới nhất (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||
Phiên bản Fadil | Bản tiêu chuẩn (Base) | Bản nâng cấp (Plus) | Bản cao cấp (Premium) |
Giá niêm yết | 382,500,000 | 413,100,000 | 449,100,000 |
Giá xe Fadil lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||
Tại TPHCM | 443 | 477 | 516 |
Tại Hà Nội | 451 | 485 | 525 |
Tại các tỉnh | 424 | 458 | 497 |
(*) Ghi chú: Vinfast Fadil giá lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
Đánh giá ngoại thất Vinfast Fadil 2021
Phần ngoại thất của Vinfast Fadil 2021 được thiết kế nhỏ gọn, năng động, dễ dàng di chuyển trong thành phố với kích thước tổng thể là 3.676 x 1.632 x 1.495 mm. Xe được ra mắt với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn (Base), Nâng cao (Plus) và Cao cấp (Premium).
Đầu xe
Phần đầu xe của Vinfast Fadil 2021 được thiết kế với điểm nhấn là mặt ga lăng có các đường dập nổi nhẹ nhàng, phủ lớp sơn đen cá tính. Nhìn từ phía trước, xe đẹp mắt cùng sự xuất hiện của mặt lưới tản nhiệt và logo chữ “V” mạ crom cách điệu. Hai bên là cụm đèn pha, đèn báo rẽ và đèn sương mù được thiết kế hướng tới sự khỏe khoắn và sang trọng.
Thân xe
Kích thước tổng thể của Fadil 2021 là 3676 x 1632 x 1495 mm, chiều dài cơ sở 2385mm. Nhìn từ phần hông, Vinfast Fadil 2021 có thiết kế đơn giản với những đường gân dập nổi song song từ phía tay nắm cửa tạo cảm giác năng động. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ có thể gập chỉnh điện và chức năng sấy kính.
Đặc biệt, có thể thấy sự khác biệt giữa phiên bản tiêu chuẩn và cao cấp ở thân xe. Bản cao cấp thiết kế la zăng hợp kim 5 chấu kép có kích thước 15 inch bắt mắt và thể thao hơn so với bản tiêu chuẩn.
Đuôi xe
Phía đuôi xe, Vinfast Fadil 2021 cao cấp nổi bật với cụm đèn hậu LED, bản tiêu chuẩn sử dụng đèn halogen. Thiết kế cụm đèn hậu hình chữ C có cấu trúc 3 tầng mang đến cái nhìn lạ mắt. Logo được đặt ở chính giữa cửa cốp sau, bên cạnh đó là đèn báo phanh kết hợp với cánh lướt gió trên cao.
Đánh giá nội thất Vinfast Fadil 2021
Thiết kế nội thất của Fadil 2021 được đánh giá có thể so sánh với các đối thủ mạnh trong cùng phân khúc như Morning hay Wigo... Không gian nội thất được thiết kế tùy chọn với 2 tone màu chủ đạo là đen hoặc xám. Sở hữu trục cơ sở dài nên chỗ để chân trên xe khá thoải mái.
Khoang lái
Vinfast Fadil 2021 được trang bị bảng Tablo uốn lượn tạo hình chữ “V” đẹp mắt. Chi tiết khác biệt lớn giữa bản cao cấp và tiêu chuẩn là vô lăng bọc da tích hợp phím điều khiển, màn hình cảm ứng 7 inch. Bản tiêu chuẩn vẫn sử dụng vô lăng chỉnh cơ 2 hướng, không được bọc da. Hệ thống giải trí có kết nối Bluetooth, radio AM/FM cùng dàn âm thanh 6 loa.
Khoang hành khách
Toàn bộ ghế ngồi của Vinfast Fadil 2021 đều được bọc da sang trọng mang đến cảm giác ngồi thoải mái, dễ chịu. Ghế lái thiết kế tiêu chuẩn chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của Vinfast Fadil 2021 không quá rộng tuy nhiên vẫn đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Đặc biệt, hàng ghế sau có thể gập 60/40 giúp gia tăng diện tích trong trường hợp cần thiết.
Khả năng vận hành của Vinfast Fadil 2021
Điểm nổi bật của Fadil 2021 nằm ở khối động cơ 1.4L 4 xi-lanh sản sinh công suất 98 mã lực, mô-men xoắn cực đại 128Nm tại 4.400 vòng/phút.
Hộp số tự động vô cấp CVT - trang bị dành cho những mẫu xe hạng B, được coi là điểm cộng lớn, mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng, không bị rung giật khi chuyển số và tiết kiệm nhiên liệu. Phải nói rằng, hệ thống vận hành của chiếc hatchback nhà Vinfast hoàn toàn nhỉnh hơn với các đối thủ cùng phân khúc.
An toàn của Vinfast Fadil 2021
Nếu hệ thống an toàn của các dòng xe trong cùng phân khúc được trang bị đủ dùng thì VinFast lại rất mạnh tay khi đầu tư hàng loạt các tính năng, công nghệ tiêu chuẩn Châu u như:
2 túi tiêu chuẩn, 6 túi khí an to
Hệ thống hỗ trợ cân bằng điện tử ESCC
Chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Phân phối lực phanh điện tử và hỗ trợ kiểm soát khởi hành ngang dốc
Chức năng chống lật, phân phối EBD
Cảnh báo thắt dây an toàn cho 2 hàng ghế, móc ghế an toàn cho trẻ em cùng đai khẩn cấp hàng ghế trước
Camera lùi, cảm biến sau hỗ trợ lùi/đỗ xe
Chìa khóa mã hóa và cảnh báo chống trộm
Xe Vinfast Fadil 2021 có những màu gì?
Theo thông tin Vinfast công bố, Fadil 2021 sẽ được phân phối tại thị trường Việt Nam với 6 màu sắc bao gồm: đỏ, xanh, xám, bạc, cam, trắng; giúp khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn cho mình.
Thông số kỹ thuật Vinfast Fadil 2021
Thông số | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil cao cấp |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.495 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1.005 |
Động cơ và Vận hành | ||
Động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 98 @ 6.200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 128 @ 4.400 | |
Hộp số | CVT | |
Dẫn động | FWD | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa và chiếu gần | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương | |
Kích thước lốp | 185/55R15 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm, 2 màu |
Lốp dự phòng | Có | |
Nội thất | ||
Màu nội thất | Đen/Xám | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | |
Điều chỉnh ghế hàng trước | Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách | |
Hàng ghế sau | Gập 60/40 | |
Vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | Bên lái và hành khách |
Đèn trần trước/sau | Có | |
Thảm lót sàn | Có | |
Tiện nghi | ||
Màn hình đa thông tin | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Hệ thống giải trí | AM/FM, MP3 | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay | Có | Tích hợp trên vô lăng |
An toàn, an ninh | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX | Có | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Không | Có |
Qua những đánh giá chi tiết có thể thấy rằng Vinfast Fadil 2021 mang nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với các đối thủ. Phiên bản mới này hứa hẹn sẽ giúp Vinfast chiến thắng trong cuộc đua giành thị phần ở phân khúc xe hạng A. Đây chắc chắn là sự lựa chọn hợp lý cho những ai đang có nhu cầu sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn với đầy đủ tiện ích và mức giá phù hợp.
Hãy liên hệ với chúng tôi theo hotline để được tư vấn chính xác về giá lăn bánh và các chương trình ưu đãi trong tháng.
Tham khảo thêm: