Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
TAPLY CÁNH CỬA SAU KIA K165 | TAPLY CÁNH CỬA SAU K165 | 0K6B068450T1
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VND
NẸP CHÂN KÍNH NGOÀI SAU KIA K165 | NẸP CHÂN KÍNH NGOÀI SAU K165 | 0K60A59810
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VND
MÔ TƠ NÂNG KÍNH TRƯỚC KIA K165 | MÔ TƠ NÂNG KÍNH TRƯỚC K165 | 0K60E58560
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VND
COMPA NÂNG HẠ KÍNH TRƯỚC KIA K165 | COMPA NÂNG HẠ KÍNH TRƯỚC K165 | 0K60E58560F
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VND
DÂY PHANH TAY KIA K165 | DÂY PHANH TAY K165 | 0K72A44010B00
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
14/09/2023
1 VND
XY LANH PHANH SAU KIA K165 | XY LANH PHANH SAU K165
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
14/09/2023
1 VND
MÁ PHANH TRƯỚC KIA K165 | MÁ PHANH TRƯỚC K165 | 0K40D3328Z
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
14/09/2023
1 VND
XÍCH SÊM CAM KIA K165 | XÍCH SÊM CAM K165 | 243514A600
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
14/09/2023
1 VND
TAPLY CÁNH CỬA SAU KIA K165 | TAPLY CÁNH CỬA SAU K165 | 0K6B068450T1
1 VND
NẸP CHÂN KÍNH NGOÀI SAU KIA K165 | NẸP CHÂN KÍNH NGOÀI SAU K165 | 0K60A59810
1 VND
MÔ TƠ NÂNG KÍNH TRƯỚC KIA K165 | MÔ TƠ NÂNG KÍNH TRƯỚC K165 | 0K60E58560
1 VND
COMPA NÂNG HẠ KÍNH TRƯỚC KIA K165 | COMPA NÂNG HẠ KÍNH TRƯỚC K165 | 0K60E58560F
1 VND
DÂY PHANH TAY KIA K165 | DÂY PHANH TAY K165 | 0K72A44010B00
1 VND
XY LANH PHANH SAU KIA K165 | XY LANH PHANH SAU K165
1 VND
GUỐC PHANH SAU KIA K165 | GUỐC PHANH SAU K165
1 VND
MÁ PHANH TRƯỚC KIA K165 | MÁ PHANH TRƯỚC K165 | 0K40D3328Z
1 VND
XÍCH SÊM CAM KIA K165 | XÍCH SÊM CAM K165 | 243514A600
1 VND


Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
TỔNG QUAN VỀ XE KIA K165
Xe tải Kia K165 bắt đầu được sản xuất từ năm 2015, đầu năm 2015 thì Thaco Trường Hải cho ra đời sản phẩm K165 với tải trọng 1.65 tấn . Nhưng vài tháng sau đó với nhu cầu của thị trường lúc bấy giờ Thaco đã không sản xuất K165 nữa mà cho ra đời sản phẩm tiếp sau và K165S với tải trọng được nâng lên tới 2.4 tấn . Đây là sản phẩm bán chạy nhất phân khúc tải nhẹ thời điểm bấy giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE K165S
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh | cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
98 x 98 |
98 x 98 |
98 x 98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
|
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI | ||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Hệ thống phanh |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo | Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM | ||||
Hiệu |
– |
– |
|
||
Thông số lốp | Trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe | Trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
150 |
150 |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng bản thân | kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép | kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
03 |
– |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||||
Khả năng leo dốc | % |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
60 |
60 |
60 |
Tham khảo thêm: