Bán Lexus RX350 AWD Model 2020
1 VNĐ
Mô tả:
Lexus RX350 AWD Model 2020
Lexus RX350 AWD (Model 2020) _ Màu VÀNG SÂM BANH - NT Nâu da bò. _ Mới lăn bánh: 1v7 km (siêu mới) - Biển Hà Nội 1 chủ từ mới _ Đầy đủ lịch sử bảo dưỡng từ đầu trong hãng. _ Bảo hành chính hãng tới 2024. Full Options: Màn hình mới cảm ứng 12,3in (tích hợp Apple CarPlay) , Touch Pad cảm ứng , Đèn Full LED 4 bóng , Sạc không dây , 15 Loa Mark-Levinson , Cam360 , Cam lùi , Cảnh báo vượt , Cảnh báo lệch làn , HUD kính , Rửa pha tự động , Cửa sổ trời , Sấy Sưởi ghế , 4 ghế chỉnh điện + nhớ ghế , Cruise Control, Lazang mới 20in 10chấu kép, Động cơ V6 3.5L, 295HP, H/s 8 cấp… Ngân hàng hỗ trợ 70% giao xe ngay. Cam kết xe không đâm đụng, không ngập nước, không lỗi lầm, odo chuẩn. Bao check hãng Toàn quốc Lh e Quân : 0983.265.461
Thông số kỹ thuật xe Lexus RX350 AWD Model 2020
Thông số xe Lexus RX350 | |||
Mã kiểu loại | GGL25L-AWZGB | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao | mm | 4890 x 1895 x 1690 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1640 |
Sau | mm | 1630 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Dung tích khoang hành lý | L | 453 | |
Dung tích bình nhiên liệu | L | 72 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1980 – 2085 | |
Trọng lượng toàn tải | kg | 2575 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.9 | |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |||
Động cơ | Mã động cơ | 2GR-FKS | |
Loại | V6 | ||
Dung tích | cm3 | 3456 | |
Công suất cực đại | Hp/rpm | 296Hp/6300 | |
Momen xoắn cực đại | Nm/rpm | 370/4600-4700 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 | ||
Chế độ tự động ngắt động cơ | – | ||
Hộp số | 8AT | ||
Truyền động | AWD | ||
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ | ||
Sport S+/Customize | |||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut | |
Sau | Double Wishbone | ||
HT treo thích ứng | Có | ||
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | – | ||
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa | |
Sau | Đĩa | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Có | |
Trợ lực dầu | – | ||
Bánh xe & Lốp xe | Kích thước | 235/55R20 | |
Lốp thường/Normal tire | Có | ||
Lốp dự phòng | Lốp thướng | Có | |
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3L LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | Có | ||
Đèn góc | Có | ||
Rửa đèn | – | ||
Tự động bật /tắt | Có | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Tự động mở rộng góc chiếu | Có | ||
Tự động điều chỉnh pha/cốt | – | ||
Tự động thích ứng | Có | ||
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential | ||
Đèn sương mù/Rear fog lamp | Có | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Có | |
Chỉnh tay | – | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | Có | |
Tự động gập | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Chống chói | Có | ||
Sấy gương | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa xe | Cửa hít | – | |
Cửa khoang hành lý | Mở điện | Có | |
Đóng điện | Có | ||
Chức năng không chạm | kick | ||
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | ||
Chức năng chống kẹt | Có | ||
Toàn cảnh | – | ||
Giá nóc | Có | ||
Cánh gió đuôi xe | Có | ||
Ống xả | Kép | Có | |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Có | |
Ghế người lái | Chỉnh điện | 10hướng | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí/3 position | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Mat-xa | – | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 10hướng | |
Nhớ vị trí | 3 vị trí | ||
Sưởi ghế | – | ||
Làm mát ghế | Có | ||
Mat-xa | – | ||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | Có | |
Gập 40:60 | Có | ||
Ghế Ottoman | – | ||
Nhớ vị trí | – | ||
Sưởi ghế | Có | ||
Làm mát ghế | – | ||
Mat-xa | – | ||
Tay lái | Chỉnh điện | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Tích hợp lẫy chuyển số | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | Tự động 2vùng | |
Chức năng Nanoe | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | ||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | ||
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | |
Số loa | 15 | ||
Màn hình | 12.3″ | ||
Đầu CD/DVD/CD/ DVD player | Có | ||
AM/FM/ USB/AUX/ Bluetooth | Có | ||
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | – | ||
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | Có | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | Có | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | Có | |
Hộp lạnh | – | ||
Chìa khóa dạng thẻ | Có | ||
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |||
Phanh đỗ | Điện tử | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe | Có | ||
Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động | Có | ||
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | – | ||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | – | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Loại chủ động | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường | Có | ||
Hệ thống nhận diện biển báo | – | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Cảm biến khoảng cách | Phía trước | Có | |
Cảm biến khoảng cách | Phía sau | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | – | |
Camera 360 | Có | ||
Đỗ xe tự động | – | ||
Túi khí | Túi khí phía trước | Có | |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có | ||
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | – | ||
Túi khí đệm cho HK phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía trước | Có | ||
Túi khí bên phía sau | Có | ||
Túi khí rèm | Có | ||
Túi khí đệm phía sau | – | ||
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
THAM KHẢO THÊM
Thông tin
Tin rao vặt tương tự
Cần bán Lexus LX350 sx 2009 nhập canada xe cực đẹp
Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
03/06/2022
1 VNĐ