Chevrolet Trax 1.4 turbo 2017 biển Hà Nội
1 VNĐ
Mô tả:
Chevrolet Trax 1.4 turbo 2017
Xin phép admin cần bán : Chevrolet Trax 1.4 Turbo 2017 nhập khẩu rất mới. Xe đăng ký biển số hà nội. Odo 6v km. Xe trang bị ghế da, Star/Stop , cảm biến quanh xe, phanh abs, eba, ebd, điều hoà tự động, đặt ga tự động, gương kính auto, đèn auto, đèn led, túi khí quanh xe... Nói không với xe đâm đụng ngập nước. Bao check test tuỳ ý Giá : 4xxtr Callme : 0347.797.797 ạ
Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trax 2017
Động cơ và vận hành |
1.4L LT |
Loại động cơ |
Xăng , 1.4L ECOTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp và phun đa điểm |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,364 |
công suất tối đa (Kw(hp)/rpm) |
103(140)/4,900-6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
200/1,850-4,900 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động |
Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100km) |
9,39 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100km) |
5,39 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu tổng hợp (l/100km) |
6,8 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 6 |
Trợ lực lái |
Điện |
Kích Thước Và Khối Lượng
Kích thước và khối lượng |
1.4L LT |
Dài × rộng × cao (mm) |
4,257 × 1,776 × 1,678 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,555 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1,541/1,540 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1,430 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
1,831 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
53 |
Kích thước lốp |
215/55R18 |
Mâm dự phòng |
Thép, 16 inch |
Kích thước lốp dự phòng |
125/70R16 |
Số chỗ ngồi |
5 |
An Toàn
An toàn |
1.4L LT |
Phanh trước/sau |
Đĩa/ đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Điều khiển lực phanh vào cua (CBC) |
Có |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng (SLS) |
Có |
Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Có |
Hệ thống chống trượt (TCS) |
Có |
Hệ thống chống lật (ROM) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) |
Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Cảnh báo lùi |
Có |
Móc ghế trẻ em ISO FIX |
Có |
Dây an toàn 3 điểm |
Có |
Hệ thống căng đại khẩn cấp (ghế trước) |
Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn (tất cả các ghế) |
Có |
Hệ thống túi khí |
6 túi khí |
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Thông Số Kỹ Thuật Chevrolet Về Ngoại Thất
Ngoại thất |
1.4L LT |
Đèn pha |
Halogen, thấu kính |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng Led |
Có |
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng |
Có |
Đèn sương mù phía trước |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy, tích hợp báo rẽ |
Có |
Tay nắm mở cửa xe mạ crom |
Có |
ốp thân xe |
Có |
Thanh trang trí nóc |
Có |
Gạt mưa kính sau |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Đèn sương mù phía sau |
Có |
Mâm xe |
Hợp kim nhôm, 18 inch |
ốp cản trước/sau màu bạc |
Có |
Nội Thất
Nội thất |
1.4L LT |
Màn hình hiện thị đa thông tin |
Có |
Vô lăng 3 chấu bọc da |
Có |
Cần số màu bạc và mạ crom |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ/ da kết hợp |
Nội thất màu đen |
Có |
Tapi cửa bọc da |
Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có |
Ngăn chứa đồ trung tâm |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe tự động |
Có |
Tiện Nghi
Tiện nghi |
1.4L LT |
Hệ thống giải trí |
Mylink gen 2 |
Cổng usb |
Có |
Hệ thống loa |
6 loa |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Lọc gió điều hòa |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Khóa vô lăng |
Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Ga tự động |
Có |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Có |
Hỗ trợ thắt lưng chỉnh điện, ghế lái |
Có |
Ghế hành khách trước chỉnh tay 4 hướng |
Có |
Tựa tay ghế lái |
Có |
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Tựa đầu thứ 3 hàng ghế sau |
Có |
Ghế hành khách trước gập thẳng |
Có |
Ghế sau gập 60:40 |
Có |
Túi đựng đồ lưng ghế lái |
Có |
Phím dán bảo vệ sơn |
Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện lên xuống 1 chạm cửa lái |
Có |
Kính chắn gió trước/sau cách nhiệt |
Có |
Kính cửa sổ cách nhiệt |
Có |
Cổng điện 230V |
Có |
Ngăn đựng kính |
Có |
Tấm ngăn cứng khoang hành lý |
Có |
Hộp dụng cụ |
Có |
THAM KHẢO THÊM
Động cơ và vận hành | |
Động cơ | Động cơ xăng 1.4L ECOTEC, 4 Xylanh, Turbo, MFI |
Dung tích xylanh (cc) | 1364 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 140-490-6000 |
Momen cực đại (nm-rpm) | 200-1850-4900 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 53 |
Hộp số | Tự động 6 cấp sang số thể thao |
Hệ thống lái | |
Tay lái | trợ lực điện |
Chiều dài cơ sở | 2555 mm |
Chiều rộng cơ sở trước-sau | 1541-1540 |
Kích thước | |
Dài-rộng-cao-khoảng sát gầm | 4254-1776-1678-210 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Trọng lượng toàn tải kg | 1944 |
Trọng lượng không tải | 1423 |