Mô tả:
Audi A6 2013
Hàng chất giá hợp lý vi vu ngày lễ AUDI A6 2.0 TFSI sx 2013 màu đen nội thất kem zin. Sang trọng Xe nguyên bản ko lỗi nhỏ. Máy gầm chưa mở siêu êm. Về chỉ việc đổ xăng chạy. Phân khúc D rộng rãi. Cảm giác lái đỉnh. Đi êm ru. * Option miên man Giá 8xx triệu. Call: 0929004007 hcm #audi_A6
Thông số kỹ thuật xe Audi A6 2013
| Số chỗ |
5 chỗ |
| Kiểu dáng |
Sedan |
| Loại nhiên liệu |
Xăng |
| Xuất xứ |
Nhập khẩu |
| Dung tích xy lanh (cc) |
1984 |
| Chi tiết động cơ |
Intercooled Turbo Gas/Electric I-4 |
| Hệ thống truyền động |
4 Cầu - AWD |
| Hộp số |
AT |
Động cơ & Khung xe
Kích thước
| Chiều dài |
4937.8 mm |
| Chiều rộng |
2110.7 mm |
| Chiều cao |
1458 mm |
| Chiều dài cơ sở |
2923.5 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước |
1630.7 mm |
| Chiều rộng cơ sở sau |
1618 mm |
| Khoảng sáng gầm xe |
1067 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu |
6 m |
| Trọng lượng không tải |
1860.2 kg |
Động cơ
| Chi tiết động cơ |
Intercooled Turbo Gas/Electric I-4 |
| Hộp số |
AT |
| Hệ thống truyền động |
4 Cầu - AWD |
| Số xy lanh |
4 |
| Dung tích xy lanh (cc) |
1984 |
| Loại nhiên liệu |
Xăng |
| Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) |
185/4300 |
| Tỉ số nén |
9.6 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100KM)
| Kết hợp |
8.71 |
| Trong đô thị |
9.8 |
| Ngoài đô thị |
7.35 |
Phanh
| Phanh trước |
Đĩa thông giá |
| Phanh sau |
Đĩa thông giá |
Hệ thống treo
| Hệ thống treo Trước |
Multi-Link |
| Hệ thống treo sau |
Multi-Link |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái |
|
Vành & lốp xe
| Loại vành |
Hợp kim |
| Kích thước lốp |
245/45R19 |
| Lốp dự phòng |
|
Ngoại thất
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
Gương chiếu hậu ngoài
| Gương điều chỉnh điện |
|
| Gương gập điện |
|
| Tích hợp đèn báo rẽ |
|
| Chức năng sấy gương |
|
| Gương chiếu hậu chống chói |
|
Đèn sương mù
| Đèn sương mù trước |
|
| Đèn sương mù sau |
|
Nội thất
Ghế - Ghế sau
| Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
|
Ghế
| Chất liệu bọc ghế |
Da |
| Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
| Nhớ vị trí ghế |
Ghế lái (2 vị trí) |
| Sưởi ghế/thông gió |
|
| Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
|
Ghế - Ghế trước
| Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
| Nhớ vị trí ghế |
Ghế lái (2 vị trí) |
| Sưởi ghế/thông gió |
|
Tay lái
| Chất liệu vô lăng |
Da |
| Điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh điện, 4 hướng |
| Lẫy chuyển số trên vô lăng |
|
| Bộ nhớ vị trí |
|
| Sưởi vô lăng |
|
Khác
| Cửa sổ trời |
|
| Gương chiếu hậu trong |
|
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa
| Sau |
Tự động (1 vùng) |
Hệ thống âm thanh
| Số loa |
10 |
| Cổng kết nối USB |
|
| Cổng kết nối AUX |
|
| Kết nối Bluetooth |
|
Khác
| Phanh tay điện tử |
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
| Cốp điều khiển điện |
|
| Khóa cửa điện |
|
| Hệ thống dẫn đường |
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
|
An toàn chủ động
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
| Hệ thống ổn định thân xe |
|
| Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) |
|
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) |
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
| Camera lùi |
|
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
| Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
| Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
|
An ninh
| Hệ thống báo động chống trộm |
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
THAM KHẢO THÊM
Audi A6 cũ
A6 cũ
Định giá xe ô tô cũ
Giá xe cũ