Toyota Altis 2020 bản 1.8 E biển tỉnh
1 VNĐ

Mô tả:
Toyota Altis 2020
Em cần bán Toyota Altis 1.8E 2020 màu trắng ngọc trai, biển tỉnh, chạy 1 vạn 6, Xe còn BH thân vỏ. Cam kết ko đâm va, ko ngập nc, máy móc nguyên bản. Giá: 6xx triệu Lh: 0985.232.292.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Altis 2020
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
D x R x C (mm) 4620 x 1775 x 1460 |
4620 x 1775 x 1460 |
4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở ( mm) 2700 |
2700 |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm) 130 |
130 |
130 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.4 |
5.4 |
5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) 1255-1300 |
1200-1260 |
1180-1240 |
Trọng lượng toàn tải ( kg) 1675 |
1635 |
1615 |
Động cơ
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Loại động cơ 4 xy-lanh, thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-I kép, ACIS |
4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-I kép ACIS |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép ACIS |
Dung tích công tác (cc) 1987 |
1798 |
1798 |
Công suất cực đại (Ps) 107(143)/6200 |
103(138)/6400 |
103(138)/6400 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) 187/3600 |
173/4000 |
173/4000 |
Hệ thống truyền động
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Hệ thống truyền động Cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Hộp số Tự động vô cấp thông minh |
Hộp số tự động vô cấp |
Hộp số tay 6 cấp |
Hệ thống treo
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Trước Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Vành và lốp xe
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Loại vành Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
Kích thước lốp 215/45R17 |
205/55R16 |
205/55R 16 |
Phanh
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Trước Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Sau Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Altis 2.0V CVT-i |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Trong đô thị (L/100km) 9 |
8.6 |
9.2 |
Ngoài đô thị (L/100km) 5.6 |
5.2 |
5.6 |
Kết hợp (L/100km) 6.8 |
6.5 |
6.9 |
Ngoại thất xe Toyota Altis
Altis 2.0V CVT |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn vị trí Có |
Có |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày Không |
Không |
Không |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu Không |
Không |
Không |
Cụm đèn sau LED |
LED |
LED |
Đèn báo phanh trên cao LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước Có |
Có |
Không |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện Có |
Có |
Có |
Chức năng gập điện Có |
Có |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ Có |
Có |
Có |
Cánh hướng gió cản sau Không |
Không |
Không |
Cánh hướng gió cản trước Không |
Không |
Không |
Cánh hướng gió khoang hành lý Không |
không |
Không |
Cánh hướng gió bên hông Không |
Không |
Không |
Gạt mưa gián đoạn Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau Có |
Có |
Có |
Ăng ten Kính cửa sổ sau |
Kính cửa sổ sau |
Kính cửa sổ sau |
Tay nắm cửa ngoài Sơn màu bạc |
Sơn màu bạc |
Sơn màu bạc |
Nội thất Toyota Altis
Altis 2.0V CVT |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Loại tay lái 3 chấu |
3 chấu |
3 chấu |
Chất liệu Da |
Da |
Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp Có Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin |
Có điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin |
Có điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số Không |
Không |
Không |
Trợ lực lái Điện |
Điện |
Điện |
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm |
ốp trang trí nội thất Ốp sơn màu bạc |
ốp sơn màu bạc |
ốp sơn màu bạc |
Tay nắm cửa trong Sơn màu bạc |
Sơn màu bạc |
Sơn màu bạc |
Loại đồng hồ Optitron |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco Có |
Có |
Không |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có |
Có |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số Có |
Có |
Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin Màu |
Màu |
Màu |
Chất liệu bọc ghế Da |
Da |
Nỉ |
Ghế trước Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Gập 60:40 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 Khay đựng ly + Ốp sơn màu bạc |
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Tiện nghi Toyota Altis
Altis 2.0V CVT |
Altis 1.8G CVT |
Altis 1.8G MT |
Rèm che nắng kính sau Không |
Không |
Không |
Hệ thống điều hòa Tự động |
Tự động |
Chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Đầu đĩa CD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
Số loa 6 |
6 |
6 |
Cổng kết nối AUX Có |
Có |
Có |
Cổng kết nối USB Có |
Có |
Có |
Đầu đọc thẻ Không |
Không |
Không |
Kết nối Bluetooth Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói không |
không |
không |
Cổng kết nối HDMI Không |
Không |
Không |
Chức năng đàm thoại rảnh tay Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Không |
Không |
Không |
THAM KHẢO THÊM
Thông tin
Tin rao vặt tương tự
Tra mã phụ tùng Altis 2013 | phụ tùng Altis 2013 | mã phụ tùng RL4BC42E4D5010234
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/05/2025
1 VNĐ
ĐÈN HẬU LH Toyota Altis |ĐÈN HẬU LH xe Altis | 8156102780
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
20/08/2024
1 VNĐ
XI NHAN TAI XE Toyota Altis |XI NHAN TAI XE xe Altis
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
20/08/2024
1 VNĐ
ĐÈN GẦM LH Toyota Altis | ĐÈN GẦM LH xe Altis | 8122002121
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
20/08/2024
1 VNĐ
ĐÈN PHA LH Toyota Altis |ĐÈN PHA LH xe Altis | 8117002F41
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
20/08/2024
1 VNĐ
GIOĂNG CỬA HẬU Toyota Altis |GIOĂNG CỬA HẬU xe Altis
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
20/08/2024
1 VNĐ
LÒNG DÈ TRƯỚC Toyota Altis |LÒNG DÈ TRƯỚC xe Altis
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
20/08/2024
1 VNĐ
NHỰA CÀI ĐÈN PHA Toyota Altis | NHỰA CÀI ĐÈN PHA xe Altis
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
20/08/2024
1 VNĐ

