Kích thước thang máy gia đình?

Kích thước thang máy gia đình
Công ty cổ phần thang máy và thiết bị NP
VPGD 1: Khu phố 5, Thị Trấn Trạm Trôi, Hoài Đức, Hà Nội
VPGD 2: 590 QL1A, Khu Phó 1, Bình Tân, Hồ Chí Minh
Kho hàng sản xuất
Địa chỉ: Số 26 đường Thôn 8 - Yên Sở - Hoài Đức - Hà Nội.
ĐƯỜNG DÂY NÓNG
Tư vấn sản phẩm : 0916614188
Bảo trì : 0916614188
Kích thước thang máy gia đình phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: diện tích nhà, số tầng, số người sử dụng, loại thang máy (thang máy thủy lực, cáp kéo, trục vít…), và yêu cầu về thiết kế. Tuy nhiên, dưới đây là một số kích thước phổ biến cho thang máy gia đình tại Việt Nam:
🔹 Kích thước thang máy gia đình tiêu chuẩn (cho 3–5 người):
Tải trọng | Số người sử dụng | Kích thước cabin (RxS) | Kích thước hố thang (RxS) | Chiều sâu hố PIT | Chiều cao OH (đỉnh giếng thang) |
---|---|---|---|---|---|
250kg | 3 người | 800 x 1000 mm | 1300 x 1400 mm | 400–600 mm | 2600–3000 mm |
300kg | 4 người | 900 x 1100 mm | 1400 x 1500 mm | 500–700 mm | 2700–3200 mm |
350kg | 5 người | 1000 x 1200 mm | 1500 x 1600 mm | 500–800 mm | 2800–3200 mm |
Một số loại thang máy gia đình phổ biến:
-
Thang máy cáp kéo (truyền thống): Cần hố PIT và phòng máy, thường chiếm diện tích nhiều hơn.
-
Thang máy không phòng máy (MRL): Tiết kiệm diện tích, phù hợp với nhà cải tạo.
-
Thang máy thủy lực: Êm, dễ lắp đặt nhưng chi phí bảo trì cao hơn.
-
Thang máy trục vít (screw drive): Phù hợp với nhà có diện tích nhỏ, không cần hố PIT.
Bạn đang tìm thang máy cho ngôi nhà có bao nhiêu tầng và khoảng bao nhiêu người dùng? Mình có thể giúp gợi ý phương án phù hợp nhất cho bạn.
kích thước hố thang máy gia đình
Kích thước hố thang máy gia đình là yếu tố cực kỳ quan trọng trong thiết kế và lắp đặt thang máy. Hố thang (hay giếng thang) là phần không gian cố định được chừa ra trong nhà để đặt cabin và các thiết bị vận hành của thang máy. Kích thước này phụ thuộc vào loại thang, tải trọng, và số người sử dụng.
Kích thước hố thang máy gia đình theo tải trọng phổ biến:
Tải trọng | Sức chứa (người) | Kích thước hố thang (rộng x sâu) | Kích thước cabin (rộng x sâu) |
---|---|---|---|
200kg | 2 người | 1000 x 1000 mm | 600 x 800 mm |
250kg | 3 người | 1300 x 1400 mm | 800 x 1000 mm |
300kg | 4 người | 1400 x 1500 mm | 900 x 1100 mm |
350kg | 5 người | 1500 x 1600 mm | 1000 x 1200 mm |
400kg | 5–6 người | 1600 x 1700 mm | 1100 x 1300 mm |
Thông số kỹ thuật bổ sung bạn nên quan tâm:
Thông số | Tiêu chuẩn |
---|---|
Chiều sâu hố PIT | 300 – 800 mm (tuỳ loại thang, có loại không cần hố PIT) |
Chiều cao OH | 2500 – 3300 mm |
Chiều cao mỗi tầng | Nên tối thiểu 2.8m nếu lắp thang máy |
Gợi ý cho nhà cải tạo hoặc diện tích nhỏ:
-
Nên chọn thang không phòng máy (MRL), hoặc thang trục vít, có thể không cần hố PIT.
-
Kích thước hố thang nhỏ nhất hiện nay: 1000 x 1000 mm, có thể lắp được cabin cho 1–2 người.
THAM KHẢO THÊM