Dầu động cơ | các thông số về dầu động cơ cần biết | thông số dầu nhớt bôi trơn

Dầu động cơ | các thông số về dầu động cơ cần biết | thông số dầu nhớt bôi trơn

Dầu động cơ | các thông số về dầu động cơ cần biết | thông số dầu nhớt bôi trơn

Người ta thường nói rằng mua một chiếc xe thì dễ hơn là bảo trì nó. Nhiều người mua xe nhưng lại lười bảo dưỡng. Một người yêu thích chiếc xe của mình sẽ biết tầm quan trọng của việc bảo dưỡng chiếc xe của mình đúng cách. Một trong những thành phần bảo dưỡng bị bỏ qua nhiều nhất là dầu động cơ. Nó được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau: dầu động cơ, dầu bôi trơn, chất bôi trơn.

LỊCH SỬ VỀ DẦU NHỚT BÔI TRƠN

Dầu bôi trơn đầu tiên được phát triển bởi John Ellis người Mỹ vào ngày 6 tháng 9 năm 1866. Ông đã nhận ra đặc tính bôi trơn của dầu thô. John lần đầu tiên thử thành công dầu động cơ trong động cơ hơi nước. Ông đã có một khám phá trong việc phát triển một loại dầu từ dầu thô có khả năng bôi trơn hiệu quả ở nhiệt độ cao.

MỤC ĐÍCH CỦA DẦU NHỚT BÔI TRƠN

Động cơ của ô tô là bộ phận phức tạp nhất. Rất nhiều nghiên cứu và phát triển đi vào việc sản xuất động cơ. Các tính toán liên quan đến việc chế tạo rất phức tạp và chính xác. Vì vậy việc giữ cho các bộ phận phức tạp bên trong động cơ hoạt động hoàn hảo là điều rất quan trọng. Đây là nơi dầu đi vào.

Dầu bôi trơn là máu của trái tim xe, đóng nhiều vai trò quan trọng. Vì vậy cần lưu ý loại nhớt động cơ chúng ta đổ vào xe của mình.

Bôi trơn bộ phận chuyển động

Bất kỳ bộ phận chuyển động nào dù là cơ thể con người hay bất kỳ máy móc nào đều cần được bôi trơn.
Ngăn ngừa ma sát là công dụng và tính năng quan trọng nhất của dầu động cơ. Lực ma sát giữa các bộ phận chuyển động của động cơ. Chúng bao gồm piston và thành xi lanh, trục khuỷu, ổ trục chính, van ở đầu, v.v.
Bôi trơn tất cả các bộ phận chuyển động bên trong động cơ giúp các bộ phận này không bị mài mòn với nhau. Ngược lại tăng tuổi thọ và sự tinh tế của động cơ.
Bảo dưỡng đúng cách và thay dầu bôi trơn thường xuyên giúp tránh việc sửa chữa động cơ tốn kém.
Một loại dầu chất lượng tốt cho phép nó chạy tự do mà không cần bất kỳ nỗ lực nào. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, cải tiến tốt và hiệu suất tối ưu đều là những sản phẩm phụ.

Giúp giảm sản phẩm phụ của quá trình đốt cháy

Nhiên liệu đi vào buồng đốt từ kim phun hoặc van nạp. Mặc dù quá trình đốt cháy được kiểm soát nhưng nó vẫn tạo ra các sản phẩm phụ.
Những sản phẩm phụ này bao gồm COx (Carbon Oxides), NOx (Nitrogen Oxides), SOx (Sulphur Oxides) và nhiều sản phẩm khác.
Dầu động cơ ngăn ngừa sự lắng đọng cacbon trên thành xi lanh. Điều này là do độ nhớt cao nên các sản phẩm phụ được luân chuyển đều.
Dầu cũng làm giảm lực của piston và mang lại quá trình đốt cháy tốt hơn.
Lưu ý: Đây là lý do khiến dầu chuyển sang màu đen sau khi sử dụng. 

Tản nhiệt ra khỏi buồng đốt

Do nhiều quá trình như đốt cháy và ma sát, động cơ sẽ tản nhiệt.
Chất làm mát truyền nhiệt ra khỏi động cơ hoặc dầu động cơ.
Dầu thu nhiệt từ buồng đốt và khi lưu thông, nó sẽ tiêu tán toàn bộ nhiệt ra khỏi buồng đốt.
Chất bôi trơn tuần hoàn bên trong buồng giúp truyền nhiệt ra khỏi động cơ tốt hơn.
Điều này dẫn đến quá trình đốt cháy tốt hơn và hiệu quả hơn.

Giảm thiểu quá trình oxy hóa bên trong động cơ

Toàn bộ khái niệm về động cơ đều dựa trên quá trình đốt cháy và việc đốt cháy mà không có oxy là không thể thực hiện được.
Rất có thể động cơ sẽ là nạn nhân của quá trình oxy hóa.
Trong quá trình oxy hóa, động cơ bị ăn mòn bên trong.
Oxy từ môi trường đi vào qua van đầu vào hoặc qua hàm lượng nước trong chất làm mát.
Dầu làm chậm quá trình oxy hóa ở mức độ lớn.
Dầu bên trong động cơ tạo thành một bức tường ở lớp ngoài của xi lanh, không để nó tiếp xúc với oxy.

ĐÁNH GIÁ CỦA SAE

SAE là viết tắt của Hiệp hội kỹ sư ô tô. Đây là tổ chức quyết định các quy định và đánh giá cho các bộ phận ô tô. Tương tự, dầu động cơ có các xếp hạng khác nhau tùy thuộc vào độ nhớt, mật độ, nhiệt độ vận hành và nhiều thuộc tính vật lý khác.

Người ta có thể sẽ bối rối không biết nên mua loại dầu nào hoặc loại dầu nào.

Độ nhớt: Là trạng thái đặc, dính, bán lỏng do ma sát bên trong.

Mật độ: Đó là phép đo so sánh lượng vật chất mà một vật thể có với thể tích của nó.

Nhiệt độ chạy: Nhiệt độ tối đa mà dầu động cơ hoạt động hiệu quả.

Xếp hạng đơn cấp: SAE 40 hoặc SAE10W  (ví dụ) 
Loại này chỉ có một đánh giá thay vì hai. Có hai loại dầu đơn cấp. Loại dầu 'W' để chạy ở nhiệt độ thấp và phân loại thông thường để chạy ở nhiệt độ cao.
Chúng được thiết kế để chạy trên phổ nhiệt độ khá thấp. Dầu đơn cấp thường được sử dụng trong hộp số.
Ví dụ, SAE5W là loại dầu có độ nhớt thấp. Dầu động cơ này có khả năng chạy ở nhiệt độ thấp. Khi nhiệt độ tăng lên, nó thậm chí còn trở nên ít nhớt hơn. Do đó làm mất đi tính chất bôi trơn.
Mặt khác, SAE40 là loại dầu có độ nhớt cao. Loại dầu này có khả năng chạy ở nhiệt độ khoảng 40°C. Dầu có thể không hoạt động bình thường khi chạy ở nhiệt độ thấp hơn.
Xếp hạng nhiều lớp:  10W40 (ví dụ)
Dầu có nhiều loại và nhiệt độ hoạt động rộng hơn là loại dầu đa cấp.
Hai con số ở hai bên của mức đánh giá gợi ý mức độ nhớt. Chỉ số độ nhớt càng thấp thì dầu càng loãng ở nhiệt độ thấp khi khởi động ở nhiệt độ lạnh.
Số 10 trong ví dụ trên cho thấy nó được thử nghiệm ở nhiệt độ thấp và có chỉ số độ nhớt là 10. Ngược lại, nếu số 5 thì dầu động cơ thậm chí còn kém nhớt hơn.
Điều này làm cho dầu động cơ chảy dễ dàng khi khởi động nguội.
Ở phía đối diện, xếp hạng 40 là giới hạn tối đa của dầu động cơ được thử nghiệm ở nhiệt độ 212°F. Dầu động cơ được xếp hạng 40 có độ nhớt cao ở nhiệt độ vận hành cao.
Để làm rõ thêm:
Trong quá trình khởi động nguội

5w-40 sẽ chảy tốt hơn 10w-40.
10w-50 sẽ chảy tốt hơn 15w-50
5w-40 giống như 5w-30
Ở nhiệt độ hoạt động

10w-50 dày hơn 10w-40.
15w-50 dày hơn 5w-40
0w-40 giống như 10w-4
Bây giờ chúng ta đã biết dầu động cơ dùng để làm gì và nó khác nhau như thế nào với các phân loại khác nhau, hãy xem xét các loại khác nhau của nó.

DẦU ĐỘNG CƠ GỐC KHOÁNG

Loại dầu này là loại lâu đời nhất trong số ba loại. Dầu động cơ gốc khoáng lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1908 trên động cơ Ford Model T. Sau đó, công nghệ dầu động cơ đã đi được một chặng đường dài. Số lượng nghiên cứu được đưa vào phát triển là rất lớn.
Dầu khoáng thông thường chỉ cung cấp khả năng bảo vệ ma sát cơ bản cho động cơ. Hầu hết các loại xe mới đều được sử dụng dầu khoáng từ nhà máy.
Điều này nhằm thực hiện hiệu quả thời gian chạy của xe. Trong thời gian chạy thử, động cơ không bị căng thẳng trong 1000-1500 km đầu tiên tùy thuộc vào động cơ.
Trong thời gian này, nên chạy động cơ bằng dầu khoáng.
Dầu thông thường rẻ hơn các loại dầu động cơ khác.
Việc thay dầu động cơ rất thường xuyên xảy ra ở những xe chạy bằng loại dầu động cơ này.
Cấp dầu động cơ (Dầu khoáng)    Đặc trưng
10W-40    Bảo vệ chống mài mòn động cơ cơ bản
15W-40    Thay dầu thường xuyên hơn

HỖN HỢP DẦU TỔNG HỢP HOẶC BÁN TỔNG HỢP

Nền tảng trung gian cho dầu động cơ là dầu bán tổng hợp.
Nó có nhiều lợi ích hơn dầu khoáng vì nó bao gồm cả dầu tổng hợp cũng như dầu khoáng.
Dầu bán tổng hợp có khả năng chống mài mòn tốt hơn dầu khoáng thông thường.
Loại dầu này mang lại khả năng bảo vệ tốt hơn một chút khi khởi động ở nhiệt độ lạnh.'
Mặc dù dầu tổng hợp hoàn toàn tốt hơn nhưng chính mức giá lại buộc chúng ta phải suy nghĩ lại.
Nó cũng hoạt động như một thứ tầm thường khi nâng cấp dầu động cơ từ dầu khoáng lên dầu tổng hợp hoàn toàn.
So sánh dầu và hỗn hợp tổng hợp, loại mới có thể chạy được nhiều km trước khi thay dầu.
Cấp dầu động cơ (Dầu khoáng)    Đặc trưng
5W-30    Bảo vệ tốt hơn dầu khoáng
10W-40    Bảo vệ tốt khi khởi động nguội
15W-40    Tăng thời gian thay dầu 

DẦU ĐỘNG CƠ TỔNG HỢP HOÀN TOÀN

Công nghệ mới nhất và tuyệt vời nhất trong loại dầu này là dầu động cơ tổng hợp hoàn toàn.
Dầu tổng hợp hoàn toàn được sản xuất bằng vật liệu tổng hợp trong phòng thí nghiệm bởi các nhà hóa học chuyên ngành. Điều này mang lại cho dầu động cơ chất lượng tốt nhất mà ngành công nghiệp này có thể mang lại.
Những loại dầu này mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu, sức mạnh và sự tinh tế hàng đầu.
Vì những loại dầu này được sản xuất với hỗn hợp được kiểm soát nên chúng có thể được sử dụng để mang lại hiệu quả tối đa.
Nó cũng giúp khởi động nguội dễ dàng.
Vì những loại này có khả năng chống lại sự xuống cấp nên việc thay dầu thậm chí còn ít hơn so với loại bán tổng hợp ở đâu đó sau 10.000 km đến 15.000 km.
Cấp dầu động cơ (Dầu khoáng)    Đặc trưng
0W-30    Tăng tiết kiệm nhiên liệu
0W-40    Công suất đầu ra của động cơ được nâng cao
5W-40    Động cơ dường như khởi động nguội



Cùng chuyên mục
Mẫu - Hợp đồng mua bán xe ô tô cũ
Thủ Tục Sang Tên Đổi Chủ Xe Ô Tô Cũ Mới Nhất 2025 | nhận sang tên xe ô tô
Kết cấu của thùng kín xe tải Thaco Kia K125 ? Cải tạo xe thùng bạt sang xe thùng kín Kia K125
Kết cấu của thùng kín xe tải Thaco Kia K200 ? Cải tạo xe thùng bạt sang xe thùng kín Kia K200
Các sản phẩm phụ tùng ô tô ngách ít cạnh tranh?
Honda - Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hành Trình Của Bạn

Giới thiệu OTO8S

  • Đăng ký thành viên Oto8s
  • Đăng ký đại lý, cộng tác viên
Mr. Phòng