Rao Vặt TP.HCM Hiệu Quả, Oto8s Dễ Dàng, Uy Tín
Kênh Rao Vặt Oto8S Miễn Phí
Xe ben 4 chân Faw Cabin JH6 mới 2022
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Model |
|
Nhà sản xuẩt |
|
Lực kéo cho phép |
|
Tự trọng |
|
Tải trọng |
|
Tổng trọng |
|
Dung tích xy lanh |
|
Khả năng kéo theo thiết kế |
|
Khả năng kéo thực tế |
|
Động cơ | Model: |
Nhà sản xuất động cơ: | |
Công suất động cơ : | |
Cabin | Cabin tiêu chuẩn |
Màu sắc cabin: | |
Hộp số | Model hộp số : |
Bộ li hợp | Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: |
Hệ thống phanh | |
Thùng dầu nhiên liệu | |
Hệ thống lái | |
Hệ thống điện | |
Qui cách lốp |
11.00R - 20, bố thép 10 Quả + 01 Quả Dự Phòng |
Xe ben 4 chân FAW động cơ 380HP mới 2022
Động cơ:
- Kiểu loại: WP10.380E32, tiêu chuẩn khí thải EURO II
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công suất max: 280/380(kw/hp)/2200 (v/ph)
- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L
- Kích thước tổng thể: 7.800 x 2.500 x 3.300mm
- Kích thước thùng: 5.000 x 2.300 x 800mm
- Chiều dài cơ sở xe: 3.500 + 1.350mm
- Vệt bánh xe trước/sau: 2020mm/1.860mm
- Tự trọng: 12.870 Kg
- Tải trọng: 12.000/11.000 Kg
- Tổng trọng lượng: 25.000/24.000 Kg
- Tải trọng phân bố lên cầu trước: 9.000 Kg
- Tải trọng phân bố lên cầu sau: 16 x 2 = 32.000 Kg
- Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%
- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km)
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L.
Xe ben 4 chân FAW động cơ 340HP mới 2022
- Kiểu loại: WP10.340E32, tiêu chuẩn khí thải EURO II
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công suất max: 250/340(kw/hp)/2200 (v/ph)
- Dung tích xilanh: 9726 ml. Tỷ số nén: 17:1
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
- Cỡ lốp: 12.00R20
- Số lốp: 2 lốp trước, 8 lốp sau + 1 lốp dự phòng.
- Kích thước tổng thể: 9.190 x 2.500 x 3.230mm
- Kích thước thùng: 6.300 x 2.300 x 900mm
- Chiều dài cơ sở xe: 1.860+3.200 + 1.350mm
- Vệt bánh xe trước/sau: 2045mm/1.860mm
- Tự trọng: 14.370 Kg
- Tải trọng: 16.500/15.550 Kg
- Tổng trọng lượng: 31.000/30.000 Kg
- Tải trọng phân bố lên cầu trước: 9.000 Kg
- Tải trọng phân bố lên cầu sau: 16 x 2 = 32.000 Kg
- Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%
- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30(L/100km)
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 400 L.