Mitsubishi Triton 2021 bản Premium 1 cầu số tự động
740.000.000 VNĐ
Mô tả:
Mitsubishi Triton 2021
Triton 2021 bản premium 1 cầu số tự động, odo 2v7 . giá 740tr
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mitsubishi Triton Máy Dầu 2019
Thông số kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật |
Triton 4x2 MT |
Triton 4x2 AT |
Triton 4x4 MT |
Triton 4x2 AT MIVEC |
|
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) |
5.280 x 1.815 x 1.780 |
5.280 x 1.815 x 1.780 |
5.280 x 1.815 x 1.780 |
5.280 x 1.815 x 1.780 |
|
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) |
1.520 x 1.470 x 475 |
1.520 x 1.470 x 475 |
1.520 x 1.470 x 475 |
1.520 x 1.470 x 475 |
|
Khoảng cách hai cầu xe (mm) |
3.000 |
3.000 |
3.000 |
3.000 |
|
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) |
1.520 |
1.520 |
1.520 |
1.520 |
|
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
1.515 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
5.9 |
5.9 |
5.9 |
5.9 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
205 |
200 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.705 |
1.735 |
1.835 |
1.725 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.760 |
2.760 |
2.870 |
2.760 |
|
Động cơ |
2.5L Diesel DI-D turbo charged |
2.5L Diesel DI-D, VGT turbo |
2.5L Diesel DI-D, VGT turbo |
2.4L Diesel MIVEC |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử |
Phun nhiên liệu điện tử |
Phun nhiên liệu điện tử |
Phun nhiên liệu điện tử |
|
Dung tích xylanh (cc) |
2.477 |
2.477 |
2.477 |
2.442 |
|
Công suất cực đại (ps/rpm) |
136/4.000 |
178/4.000 |
178/4.000 |
181/3.500 |
|
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
324/2.000 |
400/2.000 |
400/2.000 |
430/2.500 |
|
Tốc độ cực đại (km/h) |
167 |
169 |
179 |
177 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
75 |
75 |
75 |
75 |
|
Hộp số |
5MT |
5AT - Sport mode |
5MT |
5AT - Sport mode |
|
Truyền động |
Cầu sau |
Cầu sau |
Easy Select 4WD |
Cầu sau |
|
Vi sai chống trượt |
Không |
Không |
Kiểu hybrid |
Không |
|
Trợ lực lái |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
|
Hệ thống treo sau |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
|
Lốp xe trước/sau |
245/70R16 |
245/70R16 |
245/65R17 |
245/65R17 |
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
|
Phanh sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
THAM KHẢO THÊM
Thông tin
Tin rao vặt tương tự
BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH Mitsubishi triton | BÌNH NƯỚC RỬA KÍNH xe triton
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
ĐÈN PHẢN QUANG SAU LH Mitsubishi triton |ĐÈN PHẢN QUANG SAU LH xe triton
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
ĐÈN HẬU LH Mitsubishi triton | ĐÈN HẬU LH xe triton | 8330B209
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
XI NHAN TAI XE LH Mitsubishi triton | XI NHAN TAI XE LH xe triton
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
ĐÈN PHA LH Mitsubishi triton | ĐÈN PHA LH xe triton
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
GƯƠNG LH Mitsubishi triton | GƯƠNG LH xe triton |7632D737
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
GIOĂNG CỬA HẬU Mitsubishi triton | GIOĂNG CỬA HẬU xe triton
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
LÒNG DÈ TRƯỚC LH Mitsubishi triton |LÒNG DÈ TRƯỚC LH xe triton
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
NHỰA CÀI ĐÈN PHA LH Mitsubishi triton | NHỰA CÀI ĐÈN PHA LH xe triton| 8301B469
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ
ỐP ĐÈN GẦM LH Mitsubishi triton | ỐP ĐÈN GẦM LH xe triton
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
22/07/2024
1 VNĐ