Bán k165 tải 2.4 tấn đời 2016
1 VNĐ
Mô tả:
Bán k165 tải 2,4t đời 2016 xe đã rút hồ sơ về ace chỉ việc vào tên chính chủ luôn ,ace ai vào việc alo 0975930883 xem xe ở Hưng Yên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE K165 ĐỜI 2016
|
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
|
1 |
ĐỘNG CƠ | ||||
| Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
| Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
| Dung tích xi lanh | cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
| Đường kính x Hành trình piston | mm |
98 x 98 |
98 x 98 |
98 x 98 |
|
| Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
|
| Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
|
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
| Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
| Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
| Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
||
| Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
|
3 |
HỆ THỐNG LÁI | ||||
| Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
| Hệ thống phanh |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
– Phanh thủy lực, trợ lực chân không – Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||
|
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||||
| Hệ thống treo | Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
| sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
|
6 |
LỐP VÀ MÂM | ||||
| Hiệu |
– |
– |
|
||
| Thông số lốp | Trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
|
7 |
KÍCH THƯỚC | ||||
| Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
| Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
| Chiều dài cơ sở | mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
| Vệt bánh xe | Trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
| Khoảng sáng gầm xe | mm |
150 |
150 |
150 |
|
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||||
| Trọng lượng bản thân | kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
| Tải trọng cho phép | kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
| Trọng lượng toàn bộ | kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
| Số chỗ ngồi | Chỗ |
03 |
03 |
– |
|
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||||
| Khả năng leo dốc | % |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
| Tốc độ tối đa | Km/h |
87 |
88 |
87 |
|
| Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
60 |
60 |
60 |
|
Tham khảo thêm:
Thông tin
Tin rao vặt tương tự
Bẻ Ác Sô Xe Tải K165 | Bán Ác Sô Xe K165 | Ác Sô Xe Tải K165 | Ác Sô Xe Tải K165 Giá Tốt
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
27/04/2024
130.000 VNĐ
Nắp bình dầu Kia K165 | Nắp bình dầu Kia K3000S | Nắp bình dầu Kia K2700 | Nắp bình dầu Kia K250 | Nắp bình dầu Kia K190
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
13/03/2024
150.000 VNĐ
KÍNH CHẮN GIÓ TRƯỚC KIA K165 | KÍNH CHẮN GIÓ TRƯỚC K165 | 861324E010
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
18/09/2023
1 VNĐ
GƯƠNG TRONG XE KIA K165 | GƯƠNG TRONG XE K165 | 0K60C69220B
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
18/09/2023
1 VNĐ
ĐỒNG HỒ TAPLO KIA K165 | ĐỒNG HỒ TAPLO K165 | 0K4XB5543X
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VNĐ
HỘP CẦU CHÌ TRONG XE KIA K165 | HỘP CẦU CHÌ TRONG XE K165 | 0K60B66730
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VNĐ
TAPLY CÁNH CỬA SAU KIA K165 | TAPLY CÁNH CỬA SAU K165 | 0K6B068450T1
Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
15/09/2023
1 VNĐ
Mr. Phòng